Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Nguồn Lực Vic

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Nguồn Lực Vic do Ngô Thái Sơn thành lập vào ngày 15/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Nguồn Lực Vic.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Nguồn Lực Vic mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vic Commerce And Resources Development Joint Stock Company

Địa chỉ: 61C, Ngõ 66, Tổ 5 phố Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108270562

Người ĐDPL: Ngô Thái Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108270562

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Nguồn Lực Vic

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
24 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
25 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
26 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
27 05200 Khai thác và thu gom than non N
28 06100 Khai thác dầu thô N
29 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
30 07100 Khai thác quặng sắt N
31 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
34 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
35 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
36 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
37 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
38 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
39 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
40 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
45 10611 Xay xát N
46 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
48 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
49 10720 Sản xuất đường N
50 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
51 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
52 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
53 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
54 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
56 11020 Sản xuất rượu vang N
57 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
58 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
59 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
60 16102 Bảo quản gỗ N
61 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
62 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
63 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
64 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
65 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
66 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
67 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
68 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
69 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
70 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
71 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
72 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
73 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
74 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
75 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
76 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
77 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
78 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
79 26520 Sản xuất đồng hồ N
80 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
81 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
82 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
83 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
84 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
85 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
86 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
87 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
88 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
89 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
90 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
91 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
92 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
93 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
94 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
95 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
96 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
97 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
98 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
99 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
100 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
101 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
102 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
103 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
104 28230 Sản xuất máy luyện kim N
105 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
106 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
107 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
108 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
109 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
110 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
111 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
112 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32200 Sản xuất nhạc cụ N
114 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
115 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
116 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
117 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
118 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
119 42200 Xây dựng công trình công ích N
120 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
121 43110 Phá dỡ N
122 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
123 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
150 46411 Bán buôn vải N
151 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
152 46413 Bán buôn hàng may mặc N
153 46414 Bán buôn giày dép N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
176 46632 Bán buôn xi măng N
177 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
178 46634 Bán buôn kính xây dựng N
179 46635 Bán buôn sơn, vécni N
180 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
181 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
182 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
183 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
184 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
185 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
186 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
187 46694 Bán buôn cao su N
188 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
189 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
190 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
191 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
192 46900 Bán buôn tổng hợp N
193 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
203 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
204 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
205 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
206 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
207 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
208 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
209 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
210 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
211 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
212 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
213 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
214 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
215 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
216 49400 Vận tải đường ống N
217 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
218 50111 Vận tải hành khách ven biển N
219 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
220 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
221 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
222 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
223 51100 Vận tải hành khách hàng không N
224 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
225 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
226 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
227 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
228 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
229 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
230 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
231 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
232 5224 Bốc xếp hàng hóa N
233 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
234 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
235 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
236 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
237 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
238 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
239 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
240 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
241 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
242 53100 Bưu chính N
243 53200 Chuyển phát N
244 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
245 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
246 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
247 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
248 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
249 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
250 71101 Hoạt động kiến trúc N
251 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
252 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
253 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
254 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
255 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
256 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
257 73100 Quảng cáo N
258 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
259 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
260 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
261 7710 Cho thuê xe có động cơ N
262 77101 Cho thuê ôtô N
263 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
264 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
265 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
266 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
267 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
268 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
269 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
270 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
271 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
272 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
273 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
274 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
275 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
276 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
277 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
278 79110 Đại lý du lịch N
279 79120 Điều hành tua du lịch N
280 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
281 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
282 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
283 80300 Dịch vụ điều tra N
284 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
285 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
286 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
287 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
288 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
289 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
290 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
291 85322 Dạy nghề N
292 85410 Đào tạo cao đẳng N
293 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
294 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
295 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
296 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
297 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700102687

Người đại diện: Nguyễn Như Việt

Số 126 Phạm Ngũ Lão - Phường Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523430

Người đại diện: Trịnh Xuân Định

26 Đường An Hải 3 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201196962

Người đại diện: Nguyễn Văn Biển

Thôn Xuân La (tại nhà ông Trịnh Thanh Nhuận) - Xã Thanh Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800966170-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

04/230 ngõ Cánh Tiên - Bà Triệu - Đông Thọ - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766778

Người đại diện: Lê Tiến Dũng

Số 14 đường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603013766

Người đại diện: Nguyễn Phát Thạnh

Tổ 1, ấp Long Phú - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700103218

Người đại diện: Trần Quang Thanh

Thôn Đạm Thủy - Xã Thủy An - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401523423

Người đại diện: Nguyễn Thị Trinh

Tổ 142 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201197028

Người đại diện: Trần Bắc âu

Số 40 Chu Văn An - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800773281-001

Người đại diện: Lưu Văn Tự

Thôn Yên - Xã Thành Vân - Huyện Thạch Thành - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900766859

Người đại diện: Nguyễn An Bổn.

Nhà ông Nguyễn An Bổn, khối 6 - Phường Mai Hùng - Thị xã Hoàng Mai - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600888840-001

Người đại diện: Vũ Ngọc Tiến

18/109B, KP 3, XLộ HNội, Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết