Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Cường Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Cường Phát do Đỗ Văn Vương thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Cường Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Cường Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Cường Phát

Địa chỉ: Lô 95 - Khu tái định cư Lai Xá, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108270668

Người ĐDPL: Đỗ Văn Vương

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108270668

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Vận Tải Cường Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3812 Thu gom rác thải độc hại N
6 38121 Thu gom rác thải y tế N
7 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
8 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
9 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
10 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
11 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
14 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
15 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
16 41000 Xây dựng nhà các loại N
17 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
18 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
19 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
20 42200 Xây dựng công trình công ích N
21 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
22 43110 Phá dỡ N
23 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
24 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 46101 Đại lý N
45 46102 Môi giới N
46 46103 Đấu giá N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 46411 Bán buôn vải N
60 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
61 46413 Bán buôn hàng may mặc N
62 46414 Bán buôn giày dép N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
110 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
111 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
112 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
113 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
114 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
115 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
116 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55101 Khách sạn N
126 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N
142 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
143 71101 Hoạt động kiến trúc N
144 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
145 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
146 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
147 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
148 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
149 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
150 73100 Quảng cáo N
151 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
152 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
153 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77101 Cho thuê ôtô N
156 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400555146-002

Người đại diện: Phan Châu

Số 242, hẻm 25, đường Võ Thị Sáu, khu 12 - Xã Long Đức - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800376490

Người đại diện: Lý Sĩ Toàn

131 - Châu Văn Liêm - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801304629-001

Người đại diện: Nguyễn Trung Tín

Số 35/27, đường số 1, KDC Hiệp Thành 1, khu 5 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900795514

Người đại diện: Trần Văn Bình

Số 20 Hồ Sỹ Dương K23 Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603044563

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000101442-015

ấp Phú Lộc 2 - xã Trung Nhất/Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702191248

Người đại diện: Châu Văn Thanh

Số B345D, Khu phố Bình Hòa - Phường Bình Nhâm - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900795419

Người đại diện: Hoàng Hữu Dương.

Cụm khu c, khu công nghiệp Nam Cấm - Xã Nghi Quang - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603044468

Người đại diện: Trần Văn Lâm

Số 122/30, ấp An Hòa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200605680

Người đại diện: Huỳnh Công Vũ

70 Lạc Long Quân - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết