Công Ty Cổ Phần Inter Pro Media Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Inter Pro Media Group do Lê Công Lợi thành lập vào ngày 14/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Inter Pro Media Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Inter Pro Media Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Inter Pro Media Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 4, Ngách 175/5/20, Phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108270805

Người ĐDPL: Lê Công Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108270805

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Inter Pro Media Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
37 46101 Đại lý N
38 46102 Môi giới N
39 46103 Đấu giá N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 46411 Bán buôn vải N
61 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
62 46413 Bán buôn hàng may mặc N
63 46414 Bán buôn giày dép N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
106 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
160 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
161 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
162 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
163 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
164 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
165 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
166 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
167 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
168 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
169 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
170 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
171 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
172 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
173 49400 Vận tải đường ống N
174 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
175 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
176 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
177 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
178 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
179 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
180 51100 Vận tải hành khách hàng không N
181 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
182 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
183 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
184 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
185 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
186 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
187 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
188 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
189 5224 Bốc xếp hàng hóa N
190 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
191 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
192 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
193 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
194 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
195 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
196 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
197 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
198 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
199 53100 Bưu chính N
200 53200 Chuyển phát N
201 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55101 Khách sạn N
203 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
206 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
207 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
208 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
209 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
210 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
211 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
212 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
213 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
214 58110 Xuất bản sách N
215 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
216 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
217 58190 Hoạt động xuất bản khác N
218 58200 Xuất bản phần mềm N
219 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
220 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
221 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
222 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
223 59120 Hoạt động hậu kỳ N
224 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
225 6190 Hoạt động viễn thông khác N
226 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
227 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
228 62010 Lập trình máy vi tính N
229 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
230 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
231 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
232 63120 Cổng thông tin N
233 63210 Hoạt động thông tấn N
234 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
235 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
236 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
237 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
238 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
239 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
240 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
241 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
242 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
243 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
244 71101 Hoạt động kiến trúc N
245 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
246 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
247 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
248 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
249 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
250 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
251 73100 Quảng cáo Y
252 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
253 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
254 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
255 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
256 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
257 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
258 75000 Hoạt động thú y N
259 7710 Cho thuê xe có động cơ N
260 77101 Cho thuê ôtô N
261 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
262 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
263 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
264 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
265 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
266 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
267 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
268 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
269 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
270 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
271 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
272 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
273 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
274 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
275 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
276 79110 Đại lý du lịch N
277 79120 Điều hành tua du lịch N
278 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
279 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
280 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
281 80300 Dịch vụ điều tra N
282 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
283 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
284 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
285 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
286 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
287 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
288 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
289 85322 Dạy nghề N
290 85410 Đào tạo cao đẳng N
291 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
292 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
293 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
294 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
295 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107535583

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hồng

Cụm 5 - Xã Tam Hiệp - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107968996

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

Đội 7, thôn Yên Nội, Xã Đồng Quang, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109537120

Người đại diện: Đoàn Văn Châu

Số 79B, ngõ 144 đường Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106615645

Người đại diện: Dương Thị Thanh

Số 10, khu dịch vụ II - Xã Vân Từ - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109539008

Người đại diện: Đào Mạnh Điệp

Số nhà 42 Ngõ 1 Tân Mỹ, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104642354

Tầng 16, Lô C, tòa nhà Vinaconex 9, đường Phạm Hùng - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107536019

Người đại diện: Trịnh Đức Hùng

Cụm 6 - Xã Tam Hiệp - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107974252

Người đại diện: Vũ Thị Nhung

Đội 4, Xã Thạch Thán, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109537515

Người đại diện: Đỗ Khánh Linh

Phòng 703, Tòa nhà số 8, Ngõ 31 Phương Liệt, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106617360

Người đại diện: Nguyễn Chính Đức

Thôn Khai Thái - Xã Khai Thái - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109538967

Người đại diện: Trịnh Văn Tuấn

Số 6/40/71 Đường Phương Canh, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107976637

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

Xóm 2, thôn Hòa Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết