Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghiệp Melvgroup

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghiệp Melvgroup do Quản Trọng Tuấn thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghiệp Melvgroup.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghiệp Melvgroup mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghiệp Melvgroup

Địa chỉ: LK5A-34, Làng Việt Kiều Châu Âu, Khu đô thị mới Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108271012

Người ĐDPL: Quản Trọng Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108271012

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghiệp Melvgroup

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
33 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 23941 Sản xuất xi măng N
37 23942 Sản xuất vôi N
38 23943 Sản xuất thạch cao N
39 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
40 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
41 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
42 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
43 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
44 24310 Đúc sắt thép N
45 24320 Đúc kim loại màu N
46 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
47 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
48 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
49 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
53 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
54 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
55 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
56 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
57 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
58 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
59 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
60 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
61 26520 Sản xuất đồng hồ N
62 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
63 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
64 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
67 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
70 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
71 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
72 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
73 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
74 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
75 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
76 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
77 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
78 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
79 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
80 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
81 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
82 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
83 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
84 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
85 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
86 28230 Sản xuất máy luyện kim N
87 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
88 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
89 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
90 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
91 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
92 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
93 29100 Sản xuất xe có động cơ N
94 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
95 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
96 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
97 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
98 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
99 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
100 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
101 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
102 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
103 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
106 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
107 42200 Xây dựng công trình công ích N
108 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
109 43110 Phá dỡ N
110 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
111 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
121 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
122 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 4541 Bán mô tô, xe máy N
127 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
128 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
129 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
130 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
140 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
141 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
142 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
143 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
144 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
145 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
146 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
147 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
148 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
149 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
150 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
151 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
160 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
161 46612 Bán buôn dầu thô N
162 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
163 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
164 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
165 46621 Bán buôn quặng kim loại N
166 46622 Bán buôn sắt, thép N
167 46623 Bán buôn kim loại khác N
168 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
169 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
171 46632 Bán buôn xi măng N
172 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
173 46634 Bán buôn kính xây dựng N
174 46635 Bán buôn sơn, vécni N
175 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
176 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
177 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
179 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
180 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
181 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
182 46694 Bán buôn cao su N
183 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
184 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
185 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
186 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
187 46900 Bán buôn tổng hợp N
188 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
200 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
201 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
202 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
203 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
204 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
205 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
206 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
215 50111 Vận tải hành khách ven biển N
216 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
217 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
218 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
219 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
220 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
221 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
222 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
223 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
224 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
225 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
226 51100 Vận tải hành khách hàng không N
227 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
228 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
229 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
230 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
231 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
232 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
233 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
234 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
235 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
236 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
237 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
238 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55101 Khách sạn N
240 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
243 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
244 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
245 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
246 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
247 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
248 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
249 71101 Hoạt động kiến trúc N
250 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
251 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
252 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
253 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
254 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
255 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
256 73100 Quảng cáo N
257 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
258 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
259 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
260 7710 Cho thuê xe có động cơ N
261 77101 Cho thuê ôtô N
262 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
263 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
264 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
265 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
266 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
267 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
268 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
269 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
270 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
271 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
272 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
273 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
274 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
275 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
276 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
277 79110 Đại lý du lịch N
278 79120 Điều hành tua du lịch N
279 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
280 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
281 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
282 80300 Dịch vụ điều tra N
283 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
284 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
285 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
286 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
287 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200431353

Người đại diện: Bùi Thị Bích Kiểu

44 đường số 8, Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602843852

Người đại diện: Huỳnh Hoàng Sinh

168/5/4B, An Dương Vương, KP3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800796641

Người đại diện: Lê Hữu Nghị

Thôn Pjú Quý- xã Hoàng Sơn - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401488722

Người đại diện: Đoàn Thị Ngọc Hiền

90 Trần Bình Trọng - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900581664

Người đại diện: Nguyễn Bá Hải

78-Đường Trường Chinh - Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200431191

Người đại diện: Nguyễn Thạch

131 đường 22/8 - Phường Cam Linh - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702090874

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa Nở

Số 2A/4 Khu phố Nhị Đồng 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602843901

Người đại diện: Trần Văn Đặng

Số 37/1, tổ 6, KP3 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800796747

Người đại diện: Đỗ Quang Cường

30- Đ. Trần Phú- Ba Đình - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105747053-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận

159 Tôn Đức Thắng - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900581777

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Linh

KS Thanh Mai - Đường Ngang số 8 xã Nghi Thu - Thị xã Cửa Lò - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200431314

Người đại diện: Trương Thị Xuân Hoàng

197 Đại lộ Hùng Vương, tổ Cam Khánh 1 - Phường Ba Ngòi - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết