Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Khai Thác Khoáng Sản Nam Bắc Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Khai Thác Khoáng Sản Nam Bắc Vina do Nguyễn Thế Thanh thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Khai Thác Khoáng Sản Nam Bắc Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Khai Thác Khoáng Sản Nam Bắc Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vina Nam Bac Mineral Exploit Manufacturing Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm Văn Minh, thôn Cấn Thượng, Xã Cấn Hữu, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108271887

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108271887

Lĩnh vực: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Khai Thác Khoáng Sản Nam Bắc Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
28 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
29 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
30 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
37 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
38 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Y
41 07221 Khai thác quặng bôxít N
42 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
43 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
44 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
45 08101 Khai thác đá N
46 08102 Khai thác cát, sỏi N
47 08103 Khai thác đất sét N
48 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
49 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
50 08930 Khai thác muối N
51 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
52 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
53 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
56 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
57 42200 Xây dựng công trình công ích N
58 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
59 43110 Phá dỡ N
60 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
61 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
62 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
64 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
69 46621 Bán buôn quặng kim loại N
70 46622 Bán buôn sắt, thép N
71 46623 Bán buôn kim loại khác N
72 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103477073-003

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Trạm dừng nghỉ số 4 km 171 + 500 (bên phải) dự án đường cao - Xã Châu Quế Hạ - Huyện Văn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201560388

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

20/8A Nguyễn Trọng Dân, Khu phố 4, Phường 3, Thị xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901034212

Người đại diện: Phạm Năng Xuân

Số 250, đường Triệu Quang Phục, Phường An Tảo, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600672222-001

Người đại diện: Trần Trọng Hải

Thôn Đồng Bằng 1+2 - Xã Lương Thịnh - Huyện Trấn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600275100

Xã MA THì Hồ - Huyện Mường Chà - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201560356

Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Nghĩa

19/4A Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901034251

Người đại diện: Tường Duy Hùng

Thôn Cẩm Bối, Xã Liên Khê, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200844507

Người đại diện: Lê Xuân Tiến

Tổ dân phố 2B - Thị trấn NT Nghĩa Lộ - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600275157

Xã HUổI Mí - Huyện Mường Chà - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901034149

Người đại diện: Đỗ Thị Cúc

Thôn Đông Kết, Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200844514

Người đại diện: Nguyễn Thùy Linh

Số nhà 563, khu 2 - Thị trấn Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201560451

Người đại diện: Huỳnh Văn Tấn

122/2 Tổ 1, Ấp Tân Phong, Xã Tân Lý Tây, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết