Công Ty Cổ Phần Asia Mth2 Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Asia Mth2 Việt Nam do Hoàng Thanh Minh thành lập vào ngày 15/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Asia Mth2 Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Asia Mth2 Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asia Mth2 Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8, ngõ 57/30/20, đường Hoà Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108272062

Người ĐDPL: Hoàng Thanh Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108272062

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Asia Mth2 Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
36 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
37 46612 Bán buôn dầu thô N
38 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
39 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 46621 Bán buôn quặng kim loại N
42 46622 Bán buôn sắt, thép N
43 46623 Bán buôn kim loại khác N
44 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
56 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
57 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
58 46694 Bán buôn cao su N
59 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
60 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
61 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
62 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
63 46900 Bán buôn tổng hợp N
64 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
74 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
75 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
76 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
77 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
78 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
79 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
80 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
83 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
84 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
85 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
86 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
87 49400 Vận tải đường ống N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 51100 Vận tải hành khách hàng không N
92 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
95 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
96 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55101 Khách sạn N
101 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
110 71101 Hoạt động kiến trúc N
111 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
112 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
113 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
114 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
117 73100 Quảng cáo N
118 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
119 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
120 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 77101 Cho thuê ôtô N
123 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
126 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
135 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
136 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
137 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
138 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
139 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
140 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
141 82920 Dịch vụ đóng gói N
142 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100498133

Khu 1A Thị trấn - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257220

Người đại diện: Trần Xuân Tiến

Thôn Đại Trang (tại nhà ông Trần Xuân Tiến) - Xã Bát Trang - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-594

Người đại diện: Nguyễn Văn Tích

Số 296, Đường Trần Phú, Khu 3 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240833

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Lang

Kios 10, Đường ĐT 743, Khu phố Bình Đức 3 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700513133

Người đại diện: Vũ Văn Vân

Tổ 6, Khu 3, đường Bến Than, thị trấn Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100498126

Người đại diện: Võ Văn Thi

Cả Đá - Xã Tân Thành - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257083

Người đại diện: Hoàng Phú Tý

Khu phố 25/10 (tại nhà ông Hoàng Phú Tý) - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-567

Người đại diện: Trần Mạnh Dũng

Quốc lộ 1A, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết