Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bình Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bình Phong do Phạm Đức Bình thành lập vào ngày 15/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bình Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bình Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Phong General Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 107, phố Ga Đỗ Xá, Xã Vạn Điểm, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108274327

Người ĐDPL: Phạm Đức Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108274327

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Bình Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
22 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
31 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
32 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
33 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
34 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
35 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
36 10611 Xay xát N
37 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
39 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
40 10720 Sản xuất đường N
41 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
42 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
43 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
44 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
45 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
47 11020 Sản xuất rượu vang N
48 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
51 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
52 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
53 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
54 16102 Bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
60 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
63 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
64 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
65 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
66 18110 In ấn N
67 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
68 18200 Sao chép bản ghi các loại N
69 19100 Sản xuất than cốc N
70 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
71 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
72 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
73 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
75 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
76 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
77 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
78 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
79 20222 Sản xuất mực in N
80 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
82 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
83 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
84 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
87 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
88 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
89 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
90 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
91 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
112 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
113 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
114 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
115 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
116 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
117 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
118 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
119 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
120 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
121 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
122 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
123 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
124 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
125 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
126 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
127 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
128 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
129 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
130 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
131 28230 Sản xuất máy luyện kim N
132 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
133 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
134 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
135 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
136 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
137 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
138 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
139 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32200 Sản xuất nhạc cụ N
141 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
142 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
143 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
144 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
145 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
146 42200 Xây dựng công trình công ích N
147 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
148 43110 Phá dỡ N
149 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
150 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
151 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
152 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
153 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
154 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
155 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
156 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
157 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
158 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
160 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
161 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
162 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
164 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
165 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
166 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
167 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
168 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
169 4541 Bán mô tô, xe máy N
170 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
171 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
172 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
173 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
174 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
175 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
176 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
177 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
178 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
179 46101 Đại lý N
180 46102 Môi giới N
181 46103 Đấu giá N
182 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
183 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
184 46202 Bán buôn hoa và cây N
185 46203 Bán buôn động vật sống N
186 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
187 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
188 46310 Bán buôn gạo N
189 4632 Bán buôn thực phẩm N
190 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
191 46322 Bán buôn thủy sản N
192 46323 Bán buôn rau, quả N
193 46324 Bán buôn cà phê N
194 46325 Bán buôn chè N
195 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
196 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
197 4633 Bán buôn đồ uống N
198 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
199 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
200 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
201 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
202 46411 Bán buôn vải N
203 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
204 46413 Bán buôn hàng may mặc N
205 46414 Bán buôn giày dép N
206 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
207 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
208 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
209 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
210 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
211 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
212 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
213 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
214 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
215 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
216 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
217 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
218 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
219 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
220 46621 Bán buôn quặng kim loại N
221 46622 Bán buôn sắt, thép N
222 46623 Bán buôn kim loại khác N
223 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
224 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
225 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
226 46632 Bán buôn xi măng N
227 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
228 46634 Bán buôn kính xây dựng N
229 46635 Bán buôn sơn, vécni N
230 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
231 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
232 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
233 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
271 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
272 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
273 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
274 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
275 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
276 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
277 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
278 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
279 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
280 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
281 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
282 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
283 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
284 49400 Vận tải đường ống N
285 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
286 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
287 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
288 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
289 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
290 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
291 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
292 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
293 52231 Dịch vụ điều hành bay N
294 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
295 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
296 55101 Khách sạn N
297 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
299 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
300 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
301 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
302 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
303 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
304 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
305 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
306 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
307 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
308 58110 Xuất bản sách N
309 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
310 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
311 58190 Hoạt động xuất bản khác N
312 58200 Xuất bản phần mềm N
313 7710 Cho thuê xe có động cơ N
314 77101 Cho thuê ôtô N
315 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
316 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
317 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
318 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
319 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
320 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
321 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
322 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
323 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
324 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
325 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
326 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303799529

Người đại diện: Trần Thanh Phong

74/1 Bàu Cát 1 Phường 14 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305469318

Người đại diện: Thái Huỳnh Quang

TK43/10 Trần Hưng Đạo Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303799631

Người đại diện: Nguyễn Công Thành

81 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305479309

Người đại diện: Au Jonathan Wai Sung

193-203 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303799889

Người đại diện: Hồ Thanh Phương

97/36 Phạm Phú Thứ Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305469371

Người đại diện: Lê Nguyễn Kiều Thu

705 Tòa nhà The LandMark, 5B - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303806060

Người đại diện: Nguyễn Văn Kỳ

480 Cộng Hoà Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303809209

Người đại diện: Trần Hoàng Quân

8 Nguyễn Văn Mại Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305468392

Người đại diện: Nghiêm Hoàng Tuấn

81 Điện Biên Phủ Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303800710

Người đại diện: Lê Phước Hoàng Việt

33A-C2 Hoàng Hoa Thám Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305468385

Người đại diện: Sầm Thị Như Lan

121/29A1 Lê Thị Riêng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303801672

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Trước

38 Năm Châu Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết