Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Xây Dựng Thái Bình Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Xây Dựng Thái Bình Dương do Mai Văn Thức thành lập vào ngày 14/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Xây Dựng Thái Bình Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Xây Dựng Thái Bình Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pacific Construction And Architecture Consultant Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8 Ngách 79/16 Ngõ 79, Đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108274655

Người ĐDPL: Mai Văn Thức

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108274655

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Kiến Trúc Và Xây Dựng Thái Bình Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
5 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
6 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
7 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
8 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 23941 Sản xuất xi măng N
11 23942 Sản xuất vôi N
12 23943 Sản xuất thạch cao N
13 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
14 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
15 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
16 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
17 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
18 24310 Đúc sắt thép N
19 24320 Đúc kim loại màu N
20 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
21 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
22 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
23 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
24 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
25 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
26 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
27 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
29 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
31 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
32 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
33 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
34 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
35 26520 Sản xuất đồng hồ N
36 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
37 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
38 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
39 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
40 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
41 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
42 29100 Sản xuất xe có động cơ N
43 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
44 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
45 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
46 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
47 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
48 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
49 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
50 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
51 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
52 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
53 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
54 37001 Thoát nước N
55 37002 Xử lý nước thải N
56 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
59 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
67 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
69 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
70 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
71 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
72 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
74 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
100 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
101 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
102 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
103 46411 Bán buôn vải N
104 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
105 46413 Bán buôn hàng may mặc N
106 46414 Bán buôn giày dép N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
121 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
122 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
123 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
124 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
125 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
126 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
127 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
128 46621 Bán buôn quặng kim loại N
129 46622 Bán buôn sắt, thép N
130 46623 Bán buôn kim loại khác N
131 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
132 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
134 46632 Bán buôn xi măng N
135 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
136 46634 Bán buôn kính xây dựng N
137 46635 Bán buôn sơn, vécni N
138 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
139 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
140 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
141 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
142 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
143 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
144 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
145 46694 Bán buôn cao su N
146 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
147 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
148 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
149 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
150 46900 Bán buôn tổng hợp N
151 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
194 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
195 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
196 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
197 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
198 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
199 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
200 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
201 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
202 49400 Vận tải đường ống N
203 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
204 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
205 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
206 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
207 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
208 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
209 51100 Vận tải hành khách hàng không N
210 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
211 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
212 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
213 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
214 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
215 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
216 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
217 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
218 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
219 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
220 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
221 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
222 53100 Bưu chính N
223 53200 Chuyển phát N
224 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55101 Khách sạn N
226 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
229 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
230 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
231 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
232 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
233 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
234 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
235 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
236 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
237 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
238 59120 Hoạt động hậu kỳ N
239 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
240 6190 Hoạt động viễn thông khác N
241 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
242 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
243 62010 Lập trình máy vi tính N
244 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
245 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
246 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
247 63120 Cổng thông tin N
248 63210 Hoạt động thông tấn N
249 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
250 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
251 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
252 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
253 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
254 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
255 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
256 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
257 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
258 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
259 71101 Hoạt động kiến trúc N
260 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
261 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
262 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
263 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
264 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
265 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
266 73100 Quảng cáo N
267 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
268 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
269 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
270 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
271 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
272 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
273 75000 Hoạt động thú y N
274 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
275 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
276 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
277 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
278 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
279 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
280 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
281 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
282 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
283 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
284 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
285 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
286 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
287 85322 Dạy nghề N
288 85410 Đào tạo cao đẳng N
289 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
290 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
291 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
292 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
293 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900885729

Xóm 6, xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101996-003

Xã Xuyên Mộc - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801147946

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số nhà 62, tiểu khu 7 - Thị trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302096555-004

Số 9, Mậu Thân, Phường An hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101918438-004

Người đại diện: Nguyễn Trí Dũng

Số 11, hàn Mặc Tử, K12, phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500297562

Số 198 Bạch Đằng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801147978

Người đại diện: Dương Văn Tuyên

Số 63 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300588569-016

Người đại diện: Phạm Minh Dương

Khu công nghiệp Trà Nóc, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101523905-005

Người đại diện: Lê Văn Hàm

Số 23, Nguyễn Trung Ngạn, - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết