Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Penn Academy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Penn Academy do Bùi Đức Hạnh thành lập vào ngày 14/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Penn Academy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Penn Academy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Penn Academy Training And Consulting Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 12, ngách 31, ngõ 206 phố Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108274969

Người ĐDPL: Bùi Đức Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108274969

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Tư Vấn Penn Academy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
6 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
7 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
8 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
9 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
10 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
36 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
37 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
38 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
39 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
40 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
41 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
42 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
43 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
44 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
45 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
46 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
47 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
48 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
49 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
50 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
51 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
52 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
53 49200 Vận tải bằng xe buýt N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
56 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
57 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
58 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
61 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
62 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
63 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
64 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
65 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
66 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
67 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
68 49400 Vận tải đường ống N
69 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
70 50111 Vận tải hành khách ven biển N
71 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
72 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
73 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
74 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
75 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
76 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
79 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
80 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
81 51100 Vận tải hành khách hàng không N
82 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5224 Bốc xếp hàng hóa N
88 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
89 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
90 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
91 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
92 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
93 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
94 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
95 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
96 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
97 53100 Bưu chính N
98 53200 Chuyển phát N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55101 Khách sạn N
101 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
104 5590 Cơ sở lưu trú khác N
105 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
106 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
107 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
108 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
109 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
110 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
111 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
112 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
113 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
114 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
115 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
116 58110 Xuất bản sách N
117 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
118 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
119 58190 Hoạt động xuất bản khác N
120 58200 Xuất bản phần mềm N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 77101 Cho thuê ôtô N
123 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
124 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
125 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
126 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
135 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
136 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
137 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
138 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
139 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
140 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
141 82920 Dịch vụ đóng gói N
142 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201008094

Người đại diện: Phạm Quốc Việt

Tổ 11 Khu 3 - Phường Bắc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401356677

37 Nguyễn Như Hạnh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700492680-003

Người đại diện: Lư Nhật Vinh

Số 6 Trần Văn Ơn - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201008880

Người đại diện: Đỗ Thị Huyền

Số 276 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401356701

Tổ 24B Mân Thái - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304004743-001

Người đại diện: Nguyễn Trường Lợi

31/11 khu phố Hòa Long , Phường Vĩnh Phú - Phường Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201008866

Người đại diện: Hoàng Thị Yến

Số 13/320 Lê Lai - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401356691

Lô H5-13 An Hoà 2 - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết