Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Minh Thành Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Minh Thành Phát do Lê Trọng Hiếu thành lập vào ngày 16/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Minh Thành Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Minh Thành Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Thanh Phat Investment And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 638 Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108275659

Người ĐDPL: Lê Trọng Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 16/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108275659

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Minh Thành Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
49 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
51 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
52 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
53 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 26520 Sản xuất đồng hồ N
56 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
57 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
58 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
61 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
63 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
64 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
65 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
66 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
67 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
68 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
69 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
70 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
71 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
72 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
73 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
74 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
75 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
76 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
77 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
78 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
79 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
80 28230 Sản xuất máy luyện kim N
81 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
82 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
83 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
84 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
85 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
86 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
87 29100 Sản xuất xe có động cơ N
88 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
89 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
90 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
91 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
92 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
93 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
94 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
95 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
96 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
97 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
98 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
99 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
100 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
101 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
103 32200 Sản xuất nhạc cụ N
104 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
105 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
106 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
107 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
108 35302 Sản xuất nước đá N
109 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
110 3812 Thu gom rác thải độc hại N
111 38121 Thu gom rác thải y tế N
112 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
113 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
114 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
115 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
116 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
117 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
118 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
119 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
120 42200 Xây dựng công trình công ích N
121 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
122 43110 Phá dỡ N
123 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
124 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
125 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
126 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
127 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
128 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
129 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
130 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
131 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
132 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
133 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
134 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
136 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
138 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
139 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 4541 Bán mô tô, xe máy N
144 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
145 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
146 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
147 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
148 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
149 46101 Đại lý N
150 46102 Môi giới N
151 46103 Đấu giá N
152 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
153 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
154 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
155 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
156 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
157 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
158 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
159 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
160 46621 Bán buôn quặng kim loại N
161 46622 Bán buôn sắt, thép N
162 46623 Bán buôn kim loại khác N
163 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
164 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
166 46632 Bán buôn xi măng N
167 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
168 46634 Bán buôn kính xây dựng N
169 46635 Bán buôn sơn, vécni N
170 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
171 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
172 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
204 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
205 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
206 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
207 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
208 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
209 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
210 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
213 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
214 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
215 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
216 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
217 49400 Vận tải đường ống N
218 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
219 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
220 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
221 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
222 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
223 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
224 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
225 5224 Bốc xếp hàng hóa N
226 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
227 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
228 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
229 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
230 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
231 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
232 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
233 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
234 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
235 53100 Bưu chính N
236 53200 Chuyển phát N
237 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
238 55101 Khách sạn N
239 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
242 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
243 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
244 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
245 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
246 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
247 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
248 71101 Hoạt động kiến trúc N
249 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
250 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
251 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
252 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
253 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
254 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
255 73100 Quảng cáo N
256 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
257 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
258 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
259 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
260 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
261 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 75000 Hoạt động thú y N
263 7710 Cho thuê xe có động cơ N
264 77101 Cho thuê ôtô N
265 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
266 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
267 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
268 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
269 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
270 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
271 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
272 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
273 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
274 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
275 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
276 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
277 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
278 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
279 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
280 79110 Đại lý du lịch N
281 79120 Điều hành tua du lịch N
282 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
283 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
284 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
285 80300 Dịch vụ điều tra N
286 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
287 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
288 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
289 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
290 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
291 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
292 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
293 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
294 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
295 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
296 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
297 82920 Dịch vụ đóng gói N
298 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101200253

Người đại diện: Lê Quốc Hương

Số nhà 10, Đường Trường Chinh - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002100397

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Anh

Nhà ông Hoàng Đình Hùng, Tổ dân phố Quyền Thượng, Phường Kỳ Trinh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900611028

Người đại diện: Nguyễn Văn Định

Số 49, ấp 12 - Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700846306

Người đại diện: Bùi Đức Hanh

Thôn Đồng Thanh, Xã Quảng Lạc, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839795

Người đại diện: Vũ Khắc Định

Thôn Nam Ngạn, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311414349-009

Người đại diện: Cao Nguyễn Ngọc Thủy

Số nhà 236, Đương Bắc Cạn - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002100414

Người đại diện: Trần Quang Nghĩa

(Nhà ông Trần Quang Nghĩa), Thôn Xuân Dục, Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900611109

Người đại diện: Đinh Văn Được

ấp Nhà Việt - Xã Châu Thới - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700846313

Người đại diện: Bùi Văn Khoan

Thôn Ngô Đồng, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839837

Người đại diện: Hoàng Thị Khánh Dư

Khu trung tâm thương mại tổng hợp thôn An Phú, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết