Công Ty TNHH Công Nghệ Dahago

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Dahago do Vũ Thị Thanh Huyền thành lập vào ngày 16/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Dahago.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Dahago mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dahago Technology Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 19, tổ dân phố Phú Hà, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108276229

Người ĐDPL: Vũ Thị Thanh Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 16/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108276229

Lĩnh vực: Cổng thông tin


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Dahago

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
7 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
8 46202 Bán buôn hoa và cây N
9 46203 Bán buôn động vật sống N
10 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
11 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
12 46310 Bán buôn gạo N
13 4632 Bán buôn thực phẩm N
14 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 46322 Bán buôn thủy sản N
16 46323 Bán buôn rau, quả N
17 46324 Bán buôn cà phê N
18 46325 Bán buôn chè N
19 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
20 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
36 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
37 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
38 46694 Bán buôn cao su N
39 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
40 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
41 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
65 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
66 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
67 5224 Bốc xếp hàng hóa N
68 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
69 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
70 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
71 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
72 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
75 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
76 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
77 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
78 6190 Hoạt động viễn thông khác N
79 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
80 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
81 62010 Lập trình máy vi tính N
82 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
83 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
84 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
85 63120 Cổng thông tin Y
86 63210 Hoạt động thông tấn N
87 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
88 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
89 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
90 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
91 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
92 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
93 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
94 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
95 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600289167

Người đại diện: Trần Thị Hoán

Số nhà 1064, Tổ dân phố 5 - Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200874212

Người đại diện: Đỗ Thị Bình

Số 725, đường Điện Biên, tổ 45, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100441286

Người đại diện: Đỗ Văn Hùng

Số 2, đường Đội Cấn - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500621778

Người đại diện: Hoàng Minh Phú

Thôn Nam Giáp, Xã Đức Bác, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900629628

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhi

Số 60, đường Lê Khắc Xương, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600101721-011

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thanh

Huổi Hâu - Xã Nà Khoa - Huyện Nậm Pồ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313096148-011

Người đại diện: Ngô Thị Mai Khanh

Số nhà 377 đường Trần Phú - Phường Trần Phú - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200874318

Người đại diện: Trần Anh Đức

Số 114, đường Bảo Lương, tổ 36, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500621859

Người đại diện: Nguyễn Quang Thuận

Xóm Đình, Thôn Đại Định, Xã Cao Đại, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết