Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Đức Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Đức Giang do Tăng Đức Hải thành lập vào ngày 16/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Đức Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Đức Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Duc Giang Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Tầng 2, số nhà 60, ngõ 206 đường Cổ Linh, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108277102

Người ĐDPL: Tăng Đức Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 16/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108277102

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Đức Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
22 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
23 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
24 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
27 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
30 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
31 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
32 3812 Thu gom rác thải độc hại N
33 38121 Thu gom rác thải y tế N
34 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
35 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
36 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
37 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
38 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
39 3830 Tái chế phế liệu N
40 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
41 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
42 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
43 41000 Xây dựng nhà các loại N
44 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
46 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
48 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
49 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4633 Bán buôn đồ uống Y
62 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
63 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
106 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 51100 Vận tải hành khách hàng không N
109 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101181561

Người đại diện: Bùi Tấn Đạt

Số nhà 47, Đường Tố Hữu - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400831348

Người đại diện: Bạch Truyền

Số 92, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401794769-011

Người đại diện: Phạm Thảo Ngọc

Số 06, ngõ 32, khu phố 6 đường Hà Tông Chính, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901050090

Người đại diện: Lê Văn Thành

24 Út Tịch, Tổ 11, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700836474

Người đại diện: Đặng Hữu Kiên

Tổ 18, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101181755

Người đại diện: Đào Duy Thạch

Số nhà 374, Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400830827

Người đại diện: Hoàng Văn Cường

Thôn Dinh Hương, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002076183

Người đại diện: Trần Đình Duẩn

Nhà ông Trần Đình Duẩn, xóm Đô Hành, Xã Mỹ Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901050069

Người đại diện: Ngô Văn Sơn

2/23 Cô Bắc, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết