Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Vĩnh Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Vĩnh Hưng do Nguyễn Thế Thắng thành lập vào ngày 17/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Vĩnh Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Vĩnh Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinh Hung Trading And Pharmaceutical Company Limited

Địa chỉ: Thôn Bạch Trữ, Xã Tiến Thắng, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108278071

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108278071

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dược Phẩm Vĩnh Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
7 21001 Sản xuất thuốc các loại N
8 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
9 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
10 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
13 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
14 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
15 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
16 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
17 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
18 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
19 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
20 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
21 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
75 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
76 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
77 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
78 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
81 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
82 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
83 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
84 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
85 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
86 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
87 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
88 49200 Vận tải bằng xe buýt N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55101 Khách sạn N
101 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
106 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
107 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
108 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
109 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
110 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
111 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
112 58110 Xuất bản sách N
113 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
114 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
115 58190 Hoạt động xuất bản khác N
116 58200 Xuất bản phần mềm N
117 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
118 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
119 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
120 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
121 59120 Hoạt động hậu kỳ N
122 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77101 Cho thuê ôtô N
125 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
126 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
127 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
128 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
129 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
130 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
131 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311927277

Người đại diện: Nguyễn Thành Luân

159 Dương Quảng Hàm, Phường 07 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302250006

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

63 Vĩnh Viễn Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102012237

Người đại diện: Lê Văn Hiến

P101b nhà D7 TT Thành công, phường Thành công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101839553

Người đại diện: Phan Tú Quỳnh

Phòng 211 số 76 phố dốc Thọ Lão, phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311927157

Người đại diện: Trương Quang Cảnh

143/20 Đường 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104089570

Người đại diện: Lê Thanh Huyền

số 389 -391 Trường Chinh, phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302250398

Người đại diện: Huỳnh Phước Sang

1/15 C/X Triệu Đà Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102012639

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Hải

Ki ốt 17 Chợ Thành công A, phường thành công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101839602

Người đại diện: Nguyễn Hoài Giang

Số 8, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311927125

Người đại diện: Nguyễn Thị Dị Thảo

109/809C Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104089323

Người đại diện: Lê Bật Hải

số 60 tổ 13 phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100530378-002

Người đại diện: Nguyễn Đức Thắng

523/238/122 Nguyễn Tri Phương - Phường 08 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết