Công Ty TNHH Phan Vũ Bảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phan Vũ Bảo do Trần Thu Trang thành lập vào ngày 17/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phan Vũ Bảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phan Vũ Bảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phan Vu Bao Company Limited

Địa chỉ: Số 375 đường Hồng Hà, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108279597

Người ĐDPL: Trần Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108279597

Lĩnh vực: Đại lý du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phan Vũ Bảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4633 Bán buôn đồ uống N
22 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
23 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
24 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
25 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
26 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
27 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
28 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
29 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
30 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
31 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
32 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
33 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
34 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
35 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
36 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
37 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
38 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
46 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
47 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
48 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
49 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
50 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
51 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
52 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
53 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
54 49200 Vận tải bằng xe buýt N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
57 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
58 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
59 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
60 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
61 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
62 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
63 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
64 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
65 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
66 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
67 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
68 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
69 49400 Vận tải đường ống N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
76 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
77 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
78 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
79 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
80 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
81 53100 Bưu chính N
82 53200 Chuyển phát N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55101 Khách sạn N
85 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
88 5590 Cơ sở lưu trú khác N
89 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
90 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
91 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
99 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
100 58110 Xuất bản sách N
101 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
102 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
103 58190 Hoạt động xuất bản khác N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
106 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
107 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
108 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
109 59120 Hoạt động hậu kỳ N
110 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
111 6190 Hoạt động viễn thông khác N
112 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
113 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
114 62010 Lập trình máy vi tính N
115 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
116 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
117 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
118 63120 Cổng thông tin N
119 63210 Hoạt động thông tấn N
120 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
121 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
122 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
123 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
124 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
125 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
126 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
127 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
128 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
129 7710 Cho thuê xe có động cơ N
130 77101 Cho thuê ôtô N
131 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
132 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
133 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
134 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
135 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
136 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
137 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
138 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
139 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
140 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
141 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
142 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
143 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
144 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
145 85322 Dạy nghề N
146 85410 Đào tạo cao đẳng N
147 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
148 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
149 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
150 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
151 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105810435

Người đại diện: Nguyễn Kim Dung

Số 17 ngách 30 ngõ 49 phố Trần Cung - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104912635

Người đại diện: Mai Thị Vân

Tầng 3, số nhà 25, ngõ 86, phố Đại Từ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310634341

Người đại diện: Hirose Osamu

35-37 Đường Số 65 - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102859129

Người đại diện: Phạm Công Trúc

Nhà A4 TT18 KĐTM Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310121332

Người đại diện: Trương Thị Quỳnh Tiên

216 (P.102 Lầu 1) Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105811157

Người đại diện: Phạm Văn Nam

Số nhà H31 tổ 54B, ngõ 132 đường Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310629253

Người đại diện: Đỗ Hùng Tâm

8B1-9 Sky Garden 3, đường Nguyễn Văn Linh - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500591600

Người đại diện: Nguyễn Lê Trường

Số 1 đường Thanh Bình, Phường Mỗ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104912402

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 54A, ngõ 83, đường Ngọc Hồi - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105810361

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Số nhà 27 phố Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104172726-001

Người đại diện: Hoàng Lê Dung

407 Võ Văn Tần - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104912339

Người đại diện: Nguyễn Đình Thăng

số 55/126, tổ 6 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết