Công Ty Cổ Phần 36.64

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần 36.64 do Nguyễn Văn Anh thành lập vào ngày 17/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần 36.64.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 36.64 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 36.64 Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà Tổng công ty 36-CTCP - Số 1075, đường Giải Phóng, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108281388

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108281388

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần 36.64

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
21 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại Y
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55101 Khách sạn N
63 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
66 5590 Cơ sở lưu trú khác N
67 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
68 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
69 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
77 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
78 58110 Xuất bản sách N
79 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
80 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
81 58190 Hoạt động xuất bản khác N
82 58200 Xuất bản phần mềm N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 71101 Hoạt động kiến trúc N
85 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
86 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
87 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
88 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
89 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
90 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
91 73100 Quảng cáo N
92 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
93 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
94 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
103 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
104 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
105 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
106 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
107 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401898849

Người đại diện: Võ Tường Lâm

196 Trần Nhân Tông, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305329286-014

Người đại diện: Lê Hoàn Long

Số 9, đường Trần Hưng Đạo - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100305205

xã Yên Phong - Huyện Bắc Mê - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400285939-001

Người đại diện: Ngô Thị Huyền

Thôn Xuyên Hải - Xã Đức Xuyên - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001424926

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

Thôn Hữu Nghị - Xã Ea Đar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900989611

Người đại diện: Nguyễn Thế Vinh

Đường 196, Thôn Khách - Xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401898856

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiết

Thôn An Ngãi Đông, Xã Hoà Sơn, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100305188

xã Đường âm - Huyện Bắc Mê - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400286379

Người đại diện: Nguyễn Đức Thụ

Thôn 9, Xã Nhân Cơ - Xã Nhân Cơ - Huyện Đắk R'Lấp - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900989629

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

Thôn Trên - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001424933

Người đại diện: Hoàng Đại Thắng

Số 87 Ngô Quyền - Phường Tân Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết