Công Ty TNHH Up Auto

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Up Auto do Trần Ngọc Duy thành lập vào ngày 18/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Up Auto.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Up Auto mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Up Auto Company Limited

Địa chỉ: Số 168 Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108281564

Người ĐDPL: Trần Ngọc Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108281564

Lĩnh vực: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Up Auto

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
7 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
8 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
10 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
11 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
12 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
13 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
14 26520 Sản xuất đồng hồ N
15 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
16 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
17 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
18 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
19 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
20 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
21 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
22 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
23 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
24 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
25 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
26 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
27 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
28 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
40 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
42 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Y
43 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 4541 Bán mô tô, xe máy N
48 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
49 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
50 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
51 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
52 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
61 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
62 46202 Bán buôn hoa và cây N
63 46203 Bán buôn động vật sống N
64 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
65 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4633 Bán buôn đồ uống N
68 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
69 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
70 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
93 46612 Bán buôn dầu thô N
94 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
95 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
96 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
97 46621 Bán buôn quặng kim loại N
98 46622 Bán buôn sắt, thép N
99 46623 Bán buôn kim loại khác N
100 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
137 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
138 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
139 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
140 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
141 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
142 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
143 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
144 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
145 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
146 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
147 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
148 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
149 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
150 49400 Vận tải đường ống N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
153 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
154 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
155 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
156 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
157 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
158 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
159 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
160 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
161 58110 Xuất bản sách N
162 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
163 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
164 58190 Hoạt động xuất bản khác N
165 58200 Xuất bản phần mềm N
166 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
167 71101 Hoạt động kiến trúc N
168 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
169 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
170 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
171 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
172 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
173 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
174 73100 Quảng cáo N
175 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
176 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
177 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
178 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
179 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
180 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 75000 Hoạt động thú y N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
190 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
191 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
192 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
193 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
194 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
195 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
196 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
197 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
198 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
199 79110 Đại lý du lịch N
200 79120 Điều hành tua du lịch N
201 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
202 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
203 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
204 80300 Dịch vụ điều tra N
205 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
206 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
207 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
208 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
209 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600239938

Người đại diện: Đặng Xuân Thưởng

Đội 5B, Thanh Bình - Xã Thanh Luông - Huyện Điện Biên - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201536240

Người đại diện: Dương Thị ánh Hoa

Số 13/1, Đường Trần Hưng Đạo - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701929215

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

Số nhà 30, khu Vĩnh Thông, Phường Mạo Khê, Thị xã Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000301937-003

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Thôn Tân Thành 3 - Xã Liên Hiệp - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600240299

Người đại diện: Trần Khắc Nghiêm

Số nhà 272, Tổ dân phố 11 - Phường Him Lam - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201536226

Người đại diện: Đinh Phong Nhã

ấp An Hiệp - Xã Đông Hòa Hiệp - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100411813

Người đại diện: Hứa Thanh Tuấn

Thôn Thượng Mỹ - Xã Việt Vinh - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701929180

Người đại diện: Vũ Ngọc Tú

Tổ 67, khu 8, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600240309

Người đại diện: Tô Xuân Mây

Tổ dân phố 1 - Phường Thanh Bình - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201536233

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Diệp

ấp Thới Hòa - Xã Long Bình - Huyện Gò Công Tây - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100411806

Người đại diện: Phạm Văn Ninh

Số 09, ngõ 90C, đường Lý Tự Trọng, tổ 11 - Phường Minh Khai - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701928973

Người đại diện: Phạm Thị Quỳnh Mai

Số nhà 208, xóm Nương, Xã Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết