Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Khát Vọng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Khát Vọng do Vũ Thị Dung thành lập vào ngày 21/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Khát Vọng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Khát Vọng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Aspiration Investment Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 87 phố Nguyễn Thái Học, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108281980

Người ĐDPL: Vũ Thị Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108281980

Lĩnh vực: Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Khát Vọng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
50 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
51 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
52 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
53 10611 Xay xát N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
56 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
57 10720 Sản xuất đường N
58 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
59 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
60 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
61 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
62 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
64 11020 Sản xuất rượu vang N
65 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
66 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
67 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
68 16102 Bảo quản gỗ N
69 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
70 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
71 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
72 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
73 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
74 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
75 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
76 18110 In ấn N
77 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
78 18200 Sao chép bản ghi các loại N
79 19100 Sản xuất than cốc N
80 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
81 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
82 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
83 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
84 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
85 20222 Sản xuất mực in N
86 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
87 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
88 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
89 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
90 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
91 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
92 21001 Sản xuất thuốc các loại N
93 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
94 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
95 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
96 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
97 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
98 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
99 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
100 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
101 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
102 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
103 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
104 23941 Sản xuất xi măng N
105 23942 Sản xuất vôi N
106 23943 Sản xuất thạch cao N
107 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
108 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
109 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
110 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
111 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
112 24310 Đúc sắt thép N
113 24320 Đúc kim loại màu N
114 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
115 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
116 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
117 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
118 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
119 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
120 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
121 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
122 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
123 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
124 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
125 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
126 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
127 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
128 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
129 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
130 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
131 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
132 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
133 37001 Thoát nước N
134 37002 Xử lý nước thải N
135 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
136 3812 Thu gom rác thải độc hại N
137 38121 Thu gom rác thải y tế N
138 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
139 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
140 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
141 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
142 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
143 3830 Tái chế phế liệu N
144 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
145 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
146 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
147 41000 Xây dựng nhà các loại N
148 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
149 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
151 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
152 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
153 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
155 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
156 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
157 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
158 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
160 4541 Bán mô tô, xe máy N
161 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
162 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
163 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
164 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
165 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
166 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
167 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
168 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
169 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
170 46101 Đại lý N
171 46102 Môi giới N
172 46103 Đấu giá N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
175 46322 Bán buôn thủy sản N
176 46323 Bán buôn rau, quả N
177 46324 Bán buôn cà phê N
178 46325 Bán buôn chè N
179 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
180 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
181 4633 Bán buôn đồ uống N
182 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
183 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
184 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
185 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
186 46411 Bán buôn vải N
187 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
188 46413 Bán buôn hàng may mặc N
189 46414 Bán buôn giày dép N
190 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
191 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
192 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
193 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
194 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
195 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
196 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
197 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
198 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
199 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
200 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
201 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
202 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
203 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
204 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
205 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
206 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
207 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
208 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
209 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
210 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
211 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
212 46612 Bán buôn dầu thô N
213 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
214 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
215 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
216 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
217 46632 Bán buôn xi măng N
218 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
219 46634 Bán buôn kính xây dựng N
220 46635 Bán buôn sơn, vécni N
221 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
222 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
223 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
224 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
225 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
226 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
227 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
228 46694 Bán buôn cao su N
229 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
230 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
231 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
232 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
233 46900 Bán buôn tổng hợp N
234 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
236 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
237 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
238 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
294 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
295 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
296 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
297 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
298 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
299 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
300 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
301 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
302 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
303 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
304 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
305 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
306 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
307 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
308 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
309 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
310 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
311 49200 Vận tải bằng xe buýt N
312 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
313 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
314 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
315 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
316 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
317 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
318 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
319 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
320 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
321 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
322 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
323 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
324 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
325 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
326 49400 Vận tải đường ống N
327 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
328 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
329 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
330 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
331 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
332 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
333 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
334 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
335 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
336 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
337 5224 Bốc xếp hàng hóa N
338 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
339 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
340 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
341 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
342 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
343 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
344 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
345 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
346 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
347 53100 Bưu chính N
348 53200 Chuyển phát N
349 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
350 55101 Khách sạn N
351 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
352 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
353 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
354 5590 Cơ sở lưu trú khác N
355 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
356 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
357 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
358 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
359 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
360 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
361 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
362 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
363 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
364 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
365 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
366 58110 Xuất bản sách N
367 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
368 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
369 58190 Hoạt động xuất bản khác N
370 58200 Xuất bản phần mềm N
371 5914 Hoạt động chiếu phim N
372 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
373 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
374 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
375 60100 Hoạt động phát thanh N
376 60210 Hoạt động truyền hình N
377 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
378 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
379 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
380 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
381 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
382 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
383 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
384 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
385 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
386 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
387 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
388 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
389 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
390 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
391 88101 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh) N
392 88102 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh N
393 88103 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật N
394 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác Y
395 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
396 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
397 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
398 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300711903

Người đại diện: Nguyen Thanh Hoang

162 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300710949

Người đại diện: Song Yongdok

2A-4A Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300695803

Người đại diện: Nguyễn Phước Toàn

22-36 Nguyễn Huệ Và 57-69F Đồng Khởi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300691622

Người đại diện: Lê Thành Khoa

Số 19 Yersin - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300686975

Người đại diện: Cheng Chi Man Sonia

8-15 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300674923

Người đại diện: Đặng Đình Quốc Bảo

17 Lê Duẫn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300674659

Người đại diện: Vũ Đình Thái

118 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300673648

111 Nguyễn Du Phường BT - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300671552

Người đại diện: Fukukawa Shiro

54-56 Nguyễn Trãi - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300664650

Người đại diện: Châu Dung Đạt

23-25 Trần Nhật Duật - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300658992

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Tùng

58 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300648218

Người đại diện: Cheung Fung Yu

22-36 Nguyễn Huệ và 57-69F Đồng Khởi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết