Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Công Nghệ Cao Sakura Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Công Nghệ Cao Sakura Việt Nam do Nguyễn Công Dân thành lập vào ngày 18/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Công Nghệ Cao Sakura Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Công Nghệ Cao Sakura Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sakura Vietnam High Technology Trading And Production Company Limited

Địa chỉ: Thôn Triều Đông, Xã Tân Minh, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108282078

Người ĐDPL: Nguyễn Công Dân

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108282078

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Công Nghệ Cao Sakura Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
12 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
13 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
14 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
15 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
16 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
17 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
18 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
19 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
20 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
21 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
22 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
23 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
24 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
25 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
26 10611 Xay xát N
27 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
29 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
30 10720 Sản xuất đường N
31 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
32 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
33 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
34 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
35 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
36 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
37 11020 Sản xuất rượu vang N
38 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
39 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
40 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
41 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
42 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
43 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
44 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
45 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
46 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
47 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
48 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
49 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
50 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
51 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
52 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
53 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
71 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 46411 Bán buôn vải N
75 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
76 46413 Bán buôn hàng may mặc N
77 46414 Bán buôn giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
109 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
110 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
111 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
112 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
113 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
114 49400 Vận tải đường ống N
115 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
116 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
117 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
118 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316919054

Người đại diện: Nguyễn Văn Vũ

Số 5 Nguyễn Gia Thiều, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316918974

Người đại diện: Park Sunghoon

Tòa nhà A Space Office, Số 1B, Đường 30, Khu phố 2, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100668274

Người đại diện: Trịnh Hoàng Giang

Khóm 3, Thị Trấn Định An, Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100486110

Người đại diện: Mã Thúy Hồng

Thôn Cầu Mè, Xã Phương Thiện, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100668281

Người đại diện: Đỗ Phú Hiển

Khóm 5, Thị Trấn Long Thành, Huyện Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300796053

Người đại diện: Nguyễn Thu Hiền

Số nhà 588, đường Hoàng Quốc Việt, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601218353

Người đại diện: Vũ Thị Mến

Xóm Giải Phóng, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500635462

Người đại diện: Hồ Huy Hưng Hoàng Thị Thúy

Tiểu khu 26/7, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601218360

Người đại diện: Phạm Thị Hiền

Xóm 10, Xã Hoành Sơn, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901103787

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

Thôn Chí Trung, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109682167

Người đại diện: Nguyễn Đình Công

Tầng 5 Tòa Imperia Garden, Số 203 Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109681572

Người đại diện: Đinh Thị Kim Anh

Nhà 9 Ngõ 353 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết