Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Quốc Tế Việt Nam Hoa Kỳ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Quốc Tế Việt Nam Hoa Kỳ do Nguyễn Thị Thu Phương thành lập vào ngày 21/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Quốc Tế Việt Nam Hoa Kỳ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Quốc Tế Việt Nam Hoa Kỳ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Usa Viet Nam International Delivery Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 79, tổ 18 Đường Đức Giang, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108284300

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108284300

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giao Nhận Quốc Tế Việt Nam Hoa Kỳ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
41 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
42 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
43 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
44 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
45 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
46 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
47 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
48 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
49 49400 Vận tải đường ống N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 51100 Vận tải hành khách hàng không N
54 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
55 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
56 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
57 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
58 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
59 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
60 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 7710 Cho thuê xe có động cơ N
74 77101 Cho thuê ôtô N
75 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
76 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
77 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
78 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100491018

93 Quốc Lộ 1 Khu phố Thanh Xuân Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201255784

Người đại diện: Satoshi Kawamura

Lô đất IN1-4A và IN1-4B, khu ĐT CN và DV Vsip HP - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554950

Người đại diện: SOMOGYI KRISTIAN BéLA

70 Phạm Ngọc Thạch - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801179810

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

Số 224A đường Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700509169

Người đại diện: Nguyễn Tiến Chung

Số nhà 11, Hữu Nghị - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100491032

Người đại diện: Võ Thị Thanh Truyền

2 Nguyễn Trung Trực Thị trấn Tân Trụ - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554735

Người đại diện: Hoàng Công Quân

Tổ 37 Khối phố Hòa Mỹ - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201255512

Người đại diện: Hoàng Thị Yến

Số 8 Đinh Tiên Hoàng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801179779

Người đại diện: Phạm Quang Huy

Thôn Bắc Hải, xã Hải Thượng, khu CN Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700509137

Người đại diện: Đặng Văn Tĩnh

Văn phòng Cảng Cái Lân, Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100491057

Khu vực 1 Thị trấn Hiệp Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401554502

Người đại diện: Lê Văn Vũ

68 đường Hòa Minh 15 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết