Công Ty TNHH Tnhh Dịch Vụ Và Thẩm Định Giá Stb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tnhh Dịch Vụ Và Thẩm Định Giá Stb do Nguyễn Trung Hiếu thành lập vào ngày 22/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tnhh Dịch Vụ Và Thẩm Định Giá Stb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tnhh Dịch Vụ Và Thẩm Định Giá Stb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Stb Appraisal And Service Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 27 ngách 420/10 đường Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108284614

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 22/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108284614

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tnhh Dịch Vụ Và Thẩm Định Giá Stb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
13 46411 Bán buôn vải N
14 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
15 46413 Bán buôn hàng may mặc N
16 46414 Bán buôn giày dép N
17 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
18 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
19 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
20 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
21 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
22 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
23 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
24 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
25 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
26 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
27 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
28 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
29 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
39 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
40 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
41 46694 Bán buôn cao su N
42 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
43 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
44 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
45 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 46900 Bán buôn tổng hợp Y
47 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55101 Khách sạn N
61 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
64 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
65 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
66 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
67 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
68 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
69 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
70 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
71 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 75000 Hoạt động thú y N
73 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
74 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
75 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
76 79110 Đại lý du lịch N
77 79120 Điều hành tua du lịch N
78 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
79 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
80 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
81 80300 Dịch vụ điều tra N
82 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
83 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
84 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
85 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
86 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
87 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
88 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
89 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
91 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
92 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
93 82920 Dịch vụ đóng gói N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400447057

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hoà

20 Đống Đa - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700685675

Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600724867

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

38 KP 3 Hưng Đạo Vương , Phường Thanh Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200680810

Người đại diện: Đào Văn Vi

Số 25/45 Đường Thiên Lôi - Phường Dư hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700685668

Phường Phú Thọ (CTy TNHH LOTTE VN) - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400447032

Người đại diện: Trần Thị Lan

Thôn Đông Sơn - Xã Hoà Ninh - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600725028

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Nga

63 /3 Tổ 21 KP 3 Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200681035

Người đại diện: Minh Văn Thắng

Số 688 Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Nghĩa xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700685724

Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết