Công Ty TNHH Con Đường Thiên Đường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Con Đường Thiên Đường do Nguyễn Thương Huyền thành lập vào ngày 21/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Con Đường Thiên Đường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Con Đường Thiên Đường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: The Road Of Paradise Company Limeted

Địa chỉ: Nhà B1-01 Khu Đô thị Vinhomes Gardenia đường Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108285343

Người ĐDPL: Nguyễn Thương Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108285343

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Con Đường Thiên Đường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4633 Bán buôn đồ uống Y
6 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
7 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
8 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
35 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
36 46632 Bán buôn xi măng N
37 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
38 46634 Bán buôn kính xây dựng N
39 46635 Bán buôn sơn, vécni N
40 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
41 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
42 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
43 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
44 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
45 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
46 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
47 46694 Bán buôn cao su N
48 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
49 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
50 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
51 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
52 46900 Bán buôn tổng hợp N
53 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
56 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
110 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
111 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
112 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
113 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
114 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
115 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
116 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
125 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
126 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
127 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
128 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
129 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
130 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
131 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
132 53100 Bưu chính N
133 53200 Chuyển phát N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55101 Khách sạn N
136 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
139 5590 Cơ sở lưu trú khác N
140 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
141 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
142 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
143 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
144 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
145 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
148 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
149 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
150 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
151 58110 Xuất bản sách N
152 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
153 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
154 58190 Hoạt động xuất bản khác N
155 58200 Xuất bản phần mềm N
156 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
157 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
158 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
159 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314615251

Người đại diện: Phạm Triệu Lâm

132 Hàm Nghi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107333869

Người đại diện: Nguyễn Đồng Duy Minh

Số 58, ngách 72, ngõ 192 Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310647693-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Anh

401/7 Cách Mạng Tháng 8 - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102631558

Người đại diện: Hoàng Thanh Vân

thôn Hà Lỗ - Xã Liên Hà - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106656024

Người đại diện: Đặng Duy Linh

Số 65 Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106693280

Người đại diện: Hoàng Thị ái Nhiên

39 Hàng chuối - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314614875

Người đại diện: Trần Thị Trang Như

18A/92 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107335249

Người đại diện: Lê Thanh Nghị

Số 25B, ngách 211/114, phố Khương Trung - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800234323-006

Người đại diện: Trần Thị Quỳnh Như

363 Đường Lê Hồng Phong - Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106656296

Người đại diện: Nguyễn Kim Phương

Số 25, ngõ 135, phố Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102631766

Người đại diện: Bùi Văn Đăng

Km 3+300 Quốc lộ 3 thôn Lộc Hà - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106692664

Người đại diện: Nguyễn Hải Yến

Số 308B, ngõ 310, đường Nguyễn Khoái, tổ 32 - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết