Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Cơ Giới Xây Dựng Somatic

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Cơ Giới Xây Dựng Somatic do Hoàng Thị Phương thành lập vào ngày 21/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Cơ Giới Xây Dựng Somatic.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Cơ Giới Xây Dựng Somatic mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Somatic Construction Machinery And Equipment Corporation

Địa chỉ: Số 460, đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108285590

Người ĐDPL: Hoàng Thị Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108285590

Lĩnh vực: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Cơ Giới Xây Dựng Somatic

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
58 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
59 46632 Bán buôn xi măng N
60 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
61 46634 Bán buôn kính xây dựng N
62 46635 Bán buôn sơn, vécni N
63 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
64 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
65 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
87 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
88 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
89 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
90 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
93 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
94 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
95 53100 Bưu chính N
96 53200 Chuyển phát N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
103 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
104 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
105 58110 Xuất bản sách N
106 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
107 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
108 58190 Hoạt động xuất bản khác N
109 58200 Xuất bản phần mềm N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 71101 Hoạt động kiến trúc N
112 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
113 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
114 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
115 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
116 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
117 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
118 73100 Quảng cáo N
119 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
120 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
121 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
122 7710 Cho thuê xe có động cơ N
123 77101 Cho thuê ôtô N
124 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
125 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
126 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
127 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
128 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Y
129 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
130 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
131 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
132 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
133 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
134 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
135 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401532749

Người đại diện: Hoàng Thế Nhật

K354/43 Trưng Nữ Vương - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200623721

Người đại diện: Nguyễn đức Đa

Đắc Lộc, Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201211360

Người đại diện: Công ty bảo hiểm SHB

Số 66/11 Trại Chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111761-083

Người đại diện: Phạm Kim Khánh

Số 629 Đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057499

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Thôn Liên Thịnh - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200163890-004

121 CMT8 - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533446

503 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200294241

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dương

7B Tập thể Quân y viện 87, Tuệ Tĩnh, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201211459

Người đại diện: Nguyễn Đức Anh

Lô 33 khu dân cư Hồ Nam, đường ven hồ Lâm Tường - Phường Hồ Nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057957

Người đại diện: Vũ Tiến Chung

Số 197 Trường Thi - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700328162

Người đại diện: Tạ Đức Quyết

Thôn 1, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301446327-001

386 đường CMT8 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết