Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Lê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Lê do Nguyễn Thị Nga thành lập vào ngày 23/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Lê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Lê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Le Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 1, ngõ 71 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108287848

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Nga

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108287848

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thiên Lê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
6 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
7 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
8 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
36 46612 Bán buôn dầu thô N
37 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
38 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
39 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
40 46621 Bán buôn quặng kim loại N
41 46622 Bán buôn sắt, thép N
42 46623 Bán buôn kim loại khác N
43 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
44 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
46 46632 Bán buôn xi măng N
47 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
48 46634 Bán buôn kính xây dựng N
49 46635 Bán buôn sơn, vécni N
50 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
51 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
52 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
54 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
55 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
56 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
57 46694 Bán buôn cao su N
58 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
59 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
60 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
61 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
62 46900 Bán buôn tổng hợp N
63 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
105 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
106 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303311237

Người đại diện: Phạm Thị Huyền Trâm

G6/14 Tỉnh Lộ 10 ấp 7 Xã Lê Minh Xuân - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312071454

Người đại diện: Ngô Thăng

15/35 Đường HT11, Khu phố 3 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303356661

Người đại diện: Nguyễn Quang Bình Tuy

750/60 Điện Biên Phủ - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105746268

Người đại diện: Cù Thị Thu Phương

số 9, ngách 1/10, ngõ 1 Trần quốc Hoàn - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313136619

Người đại diện: Lê Anh Thư

36 Bùi Viện - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303316517

Người đại diện: Võ Thị Kim Chi

F2/7A Đường Trần Văn Giàu, ấp 6 - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500571428

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Số 48,khu tập thể công ty ô tô số 3,xã kiến Hưng, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312068973

Người đại diện: Linh Thị Thủy

289/3 Lê Thị Riêng - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303356534

Người đại diện: Trần Văn Bé

409/10 Hòa Hảo - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104078177-001

Người đại diện: Tạ Thị Tân Thanh

Số 16, dãy B, lô số 3 KĐT Trung Yên - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313136337

Người đại diện: Công Ty TNHH Harbour Asia Logi

Tầng 7, số 6 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303316725

Người đại diện: La Phương Linh

30 BT5 Đường Số 6 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết