Công Ty TNHH Kt Kikai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kt Kikai do Trần Thị Thu Thái thành lập vào ngày 23/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kt Kikai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kt Kikai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kt Kikai Company Limited

Địa chỉ: Phòng 1501 AA22, Tầng 15, Tòa ICON4, 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108288619

Người ĐDPL: Trần Thị Thu Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108288619

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kt Kikai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
10 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
12 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
15 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
16 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
17 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
22 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
24 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
25 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
28 26520 Sản xuất đồng hồ N
29 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
30 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
31 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
34 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
43 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
58 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
59 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
60 29100 Sản xuất xe có động cơ N
61 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
62 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
63 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
64 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
65 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
66 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
67 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
68 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
69 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
70 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
71 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
72 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
73 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
74 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
75 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
76 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
77 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
78 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
79 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
80 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
81 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
83 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
84 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
85 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
86 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
87 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
88 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
89 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
90 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
91 46612 Bán buôn dầu thô N
92 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
93 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
94 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
95 46621 Bán buôn quặng kim loại N
96 46622 Bán buôn sắt, thép N
97 46623 Bán buôn kim loại khác N
98 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
128 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
129 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
130 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
131 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
132 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
133 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
134 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800777394

Khu 3 - TT Di Linh - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200100557-025

42 Trương Định ,P1 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900358442

Người đại diện: Diệp xuân viên

ấp Long Chí, xã Long Thành Trung - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201561524

Người đại diện: Bạch Trung Dũng

56 Nguyễn Công Trứ, Nghĩa Lộc - Phường Cam Nghĩa - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-424

Nhơn Hoà - Phường Nhơn Hòa - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200100557-024

7 Trưng Nữ Vương ,P1 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800778782

Người đại diện: Ninh Văn Kiêm

Mỏ đá Đamri, khu phố 6 - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900358587

Người đại diện: Ngô Văn Phương

5/23 Lộ Bình Dương KP Hiệp nghĩa Hiệp Ninh Tỉnh Tây Ninh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201561884

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Tổ 1, Hòa Tây - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302859905-002

Người đại diện: Lê Trung Hiệp

Số 44-46 đường Nguyễn Hữu Thọ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800778006

714 QL 20 - TT Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200100557-022

Chợ Xã Mỹ Thành Nam - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết