Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Nhất Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Nhất Long do Nguyễn Tài Tuấn thành lập vào ngày 24/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Nhất Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Nhất Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Long Telecoms Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 03, ngõ 2/33/11, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108289531

Người ĐDPL: Nguyễn Tài Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108289531

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Viễn Thông Nhất Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10611 Xay xát N
6 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
7 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
8 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
9 10720 Sản xuất đường N
10 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
11 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
12 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
13 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
14 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
15 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
16 11020 Sản xuất rượu vang N
17 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
18 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
20 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
29 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
30 46202 Bán buôn hoa và cây N
31 46203 Bán buôn động vật sống N
32 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
34 46310 Bán buôn gạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55101 Khách sạn N
98 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
107 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
108 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
109 58110 Xuất bản sách N
110 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
111 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
112 58190 Hoạt động xuất bản khác N
113 58200 Xuất bản phần mềm N
114 6190 Hoạt động viễn thông khác N
115 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
116 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
117 62010 Lập trình máy vi tính N
118 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
119 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
120 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
121 63120 Cổng thông tin N
122 63210 Hoạt động thông tấn N
123 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
124 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
125 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
126 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
127 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
128 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
129 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
130 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
131 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5300100163-012

Người đại diện: Phạm Duyên Thủy

020 Trần Đăng Ninh - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901929087

Người đại diện: Trần Đức Hùng

Xóm Đức Vinh, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801140438

Người đại diện: Lê Thị Phương Chi

Tổ 7, Khu phố Phú Trung, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001121879

Người đại diện: Nguyễn Hiệp Định

Lô B19, đường Châu Thượng Văn, Phường Hòa Thuận, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500588651

Người đại diện: Ngô Minh Vương

Thôn Mỹ Tường 2 - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300689132

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Nhà ông Hà Đức Tín, đường Quy Hoạch, hồ số 1 - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901929143

Người đại diện: Phạm Hoành Sơn

Số 17 đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801140477

Người đại diện: Nguyễn Thị Trúc Ly

Tổ 3, Ấp 1, Xã Thanh Hòa, Huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001121847

Người đại diện: Trương Văn Nhật

Số 257 đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500588757

Người đại diện: Trần Thụy Huỳnh Loan

Mỹ Hòa - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300689125

Người đại diện: Dương Văn Chung

SN 246, đường Duyên Hải, tổ 2 - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801140452

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh

Số nhà , Đường ĐT.759, Khu phố 7, Phường Long Phước, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết