Công Ty Cổ Phần Ancora Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ancora Toàn Cầu do Vũ Tuyết Anh thành lập vào ngày 24/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ancora Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ancora Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ancora Global Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10, ngõ 88 phố Ngọc Hà, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108289637

Người ĐDPL: Vũ Tuyết Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108289637

Lĩnh vực: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ancora Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
6 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
7 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
8 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
9 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
10 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
11 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
12 18110 In ấn N
13 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
14 18200 Sao chép bản ghi các loại N
15 19100 Sản xuất than cốc N
16 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
17 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
18 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
25 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
26 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
27 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
28 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
29 32200 Sản xuất nhạc cụ N
30 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
31 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
32 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
33 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
34 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
35 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
36 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
37 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
38 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
39 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
40 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
41 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
42 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
48 46101 Đại lý N
49 46102 Môi giới N
50 46103 Đấu giá N
51 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
52 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
53 46202 Bán buôn hoa và cây N
54 46203 Bán buôn động vật sống N
55 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
56 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
57 46310 Bán buôn gạo N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 46411 Bán buôn vải N
60 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
61 46413 Bán buôn hàng may mặc N
62 46414 Bán buôn giày dép N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Y
96 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
97 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
118 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
119 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
120 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
121 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
122 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
123 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
124 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
125 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
126 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
127 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
128 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
129 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
130 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
131 49400 Vận tải đường ống N
132 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55101 Khách sạn N
134 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
137 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
138 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
139 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
140 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
141 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
148 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
149 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
150 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
151 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
152 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
153 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
154 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
155 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
156 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
157 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
158 85322 Dạy nghề N
159 85410 Đào tạo cao đẳng N
160 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
161 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
162 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
163 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
164 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109692616

Người đại diện: Đào Thu Yến

Số nhà 22, ngõ 163 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109692165

Người đại diện: Đào Công Thiện

Số 72C Đường Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400526607

Người đại diện: Nguyễn Đình Viện

Số nhà 91, đường Phùng Hưng, tổ 15, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109692158

Người đại diện: Đỗ Duy Long

Số 198 Đường Phạm Văn Đồng, Tổ 1, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801256129

Người đại diện: Trần Đức Vẹn

Tổ 2, Ấp Đồng Chắc , Xã Tân Hoà, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109691203

Người đại diện: Hồ Huyền My

Nhà 10B, tổ 6, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603820569

Người đại diện: Hoàng Văn Thinh

Số 1209/1/1, tổ 1, khu phố 7A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603820551

Người đại diện: Nguyễn Hữu Ngọc Chinh

49A5, Đường Nguyễn Văn Tiên, Khu Phố 11, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603820544

Người đại diện: Phan Hồ Hoàng Bảo

235/93B, Khu phố 2, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109691193

Người đại diện: Lê Thị Hương Giang

Tầng 5, Số 2 Phố Doãn Kế Thiện kéo dài, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603820537

Người đại diện: Mai Tiến Đạt

Số 8 tổ 6, KP.3, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700853229

Người đại diện: Lê Thị Hà

Vỹ Cầu, Xã Liêm Túc, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết