Công Ty TNHH Sam Jung Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sam Jung Việt Nam do Giang Thị Ngọc Hoa thành lập vào ngày 25/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sam Jung Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sam Jung Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sam Jung Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Phú Thị, Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108290375

Người ĐDPL: Giang Thị Ngọc Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108290375

Lĩnh vực: Sửa chữa máy móc, thiết bị


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sam Jung Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
64 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
65 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
66 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
67 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
69 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
70 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
71 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
72 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
73 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
74 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
75 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
76 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
77 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
78 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
79 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
80 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
81 49200 Vận tải bằng xe buýt N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
86 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
89 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 7710 Cho thuê xe có động cơ N
98 77101 Cho thuê ôtô N
99 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
100 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
101 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
102 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
105 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
106 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
107 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
108 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
109 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
110 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
111 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
112 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
113 85322 Dạy nghề N
114 85410 Đào tạo cao đẳng N
115 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
116 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
117 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
118 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
119 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311989523

Người đại diện: La Ngọc Quỳnh

10/9 Trần Nhật Duật - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306045914

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Loan

3/2 Đường số 4 Phường Bình Hưng Hoà A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102144794

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phong

Số 107 tổ 42 đường Nguyễn Khang, phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305374592

Người đại diện: Nguyễn Tấn Hùng

621/8 KP.4 Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311989435

Người đại diện: Hồ Tấn Sơn

214/B15 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306045463

Người đại diện: Sử Văn Minh

1604/6 Tỉnh Lộ 10, khu phố 2 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310469930-001

Người đại diện: Lâm Văn Thành

508/16/16 Trường Chinh - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101791622-002

Người đại diện: Vũ Văn Tiệp

Số 4 Trần Quốc Hoàn, phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306045110

Người đại diện: Nguyễn Đình Bản

98 Đường 26/3 Khu phố 10 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305373599

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

34 Đường TL17, Tổ 10, Khu phố 3B - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311989139

Người đại diện: Nguyễn Bình Quốc

Tầng 4, Tòa nhà Indochina, Số 4 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310822578

Người đại diện: Vũ Đại Hảo

38/14 Lam Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết