Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Kbg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Kbg do Nguyễn Văn Hải thành lập vào ngày 24/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Kbg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Kbg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kbg Investment Construction And Consulting Joint Stock Company

Địa chỉ: Số Nhà 4A, Ngõ 56 Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108290858

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108290858

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Kbg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
49 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
51 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
52 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
53 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
58 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
59 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
60 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
63 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
64 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
65 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
68 28230 Sản xuất máy luyện kim N
69 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
70 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
71 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
72 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
73 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
74 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
94 46621 Bán buôn quặng kim loại N
95 46622 Bán buôn sắt, thép N
96 46623 Bán buôn kim loại khác N
97 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
109 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
110 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
111 46694 Bán buôn cao su N
112 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
113 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
114 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
115 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
116 46900 Bán buôn tổng hợp N
117 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
141 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
142 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
143 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
144 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
145 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
146 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
147 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
156 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
157 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
158 5224 Bốc xếp hàng hóa N
159 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
160 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
161 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
162 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
163 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
164 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
165 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
166 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
167 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
168 53100 Bưu chính N
169 53200 Chuyển phát N
170 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
171 71101 Hoạt động kiến trúc N
172 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
173 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
174 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
175 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
176 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
177 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
178 73100 Quảng cáo N
179 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
180 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
181 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
182 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
183 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
184 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
185 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
186 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
187 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
188 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
189 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800863098

Người đại diện: Phạm Thành Đô

Xóm Phia Khoang - Thị trấn Tà Lùng - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700788795

Người đại diện: Lê Văn Hoàn

Tổ 2, Thị TrấN Ba Sao, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801368757

Người đại diện: Lê Văn Lượng

Số 89 đường Phạm Ngọc Thạch, Tổ dân phố 5, Thị Trấn Ma Đa Guôi, Huyện Đạ Huoai, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900792926

Người đại diện: Hứa Văn Chốt

Khu Nam Hà - Thị trấn Na Dương - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700198641

Người đại diện: Hà Thị Ninh

Bản Phố - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101505170

Người đại diện: Nguyễn Thành Hiệp

Thôn 1 , Xã Bình Nghi, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700788918

Người đại diện: Hoàng Trí Trung

Số 41, tổ 10, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900792933

Người đại diện: Hoàng Thị Lan

Số 59, Lê Lai - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801368796

Người đại diện: Tôn Thiện Quỳnh Nga

Số 45C Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700198627

Người đại diện: Tạ Thị Nậm

Xã Nông Thịnh - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101504794

Người đại diện: Nguyễn Văn Thẩm

Lô G15a Trần Xuân Soạn, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700788900

Người đại diện: Ngô Hồng Phú

Thôn Lương Xá, Xã Yên Bắc, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết