Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Hà An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Hà An do An Thị Ngân thành lập vào ngày 24/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Hà An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Hà An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha An Development And Trading Invesment Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà cao tầng hỗn hợp Văn phòng, Chung cư cao cấp Sông Đà – Hà Đông Ellipse Tower, Số 110 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108291033

Người ĐDPL: An Thị Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108291033

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Hà An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
17 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
18 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
19 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
20 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
21 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
22 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
23 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
24 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
25 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
26 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
27 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
28 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
29 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
30 49400 Vận tải đường ống N
31 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
32 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
33 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
34 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
35 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
36 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
37 51100 Vận tải hành khách hàng không N
38 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
39 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
40 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
41 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
42 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
43 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
44 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
45 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
46 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Y
47 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
48 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N
50 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
51 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
52 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
53 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
54 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
55 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
56 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
57 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
58 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
59 53100 Bưu chính N
60 53200 Chuyển phát N
61 7710 Cho thuê xe có động cơ N
62 77101 Cho thuê ôtô N
63 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
64 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
65 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
66 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N