Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Sunrise

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Sunrise do Nguyễn Thành Chung thành lập vào ngày 25/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Sunrise.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Sunrise mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sunrise Construction Investment And Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 60, ngõ 282, đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108291629

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108291629

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Sunrise

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
60 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
61 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
62 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
63 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
64 05200 Khai thác và thu gom than non N
65 06100 Khai thác dầu thô N
66 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
67 07100 Khai thác quặng sắt N
68 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
69 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
70 08101 Khai thác đá N
71 08102 Khai thác cát, sỏi N
72 08103 Khai thác đất sét N
73 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
74 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
75 08930 Khai thác muối N
76 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
77 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
78 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
79 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
81 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
82 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
83 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
84 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
85 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
86 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
87 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
88 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
89 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
90 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
91 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
92 10611 Xay xát N
93 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
94 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
95 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
96 10720 Sản xuất đường N
97 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
98 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
99 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
100 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
101 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
102 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
103 11020 Sản xuất rượu vang N
104 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
105 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
106 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
107 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
108 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
109 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
110 16102 Bảo quản gỗ N
111 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
112 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
113 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
114 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
115 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
116 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
117 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
118 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
119 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
120 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
121 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
122 18110 In ấn N
123 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
124 18200 Sao chép bản ghi các loại N
125 19100 Sản xuất than cốc N
126 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
127 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
128 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
129 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
130 21001 Sản xuất thuốc các loại N
131 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
132 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
133 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
134 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
135 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
136 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
137 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
138 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
139 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
140 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
141 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
142 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
143 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
144 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
145 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
146 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
147 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
148 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
149 26520 Sản xuất đồng hồ N
150 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
151 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
152 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
153 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
154 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
155 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
156 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
157 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
158 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
159 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
160 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
161 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
162 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
163 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
164 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
165 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
166 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
167 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
168 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
169 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
170 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
171 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
172 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
173 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
174 28230 Sản xuất máy luyện kim N
175 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
176 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
177 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
178 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
179 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
180 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
181 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
182 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
183 32200 Sản xuất nhạc cụ N
184 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
185 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
186 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
187 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
188 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
189 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
190 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
191 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
192 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
193 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
194 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
195 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
196 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
197 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
198 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
199 35302 Sản xuất nước đá N
200 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
201 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
202 37001 Thoát nước N
203 37002 Xử lý nước thải N
204 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
205 3812 Thu gom rác thải độc hại N
206 38121 Thu gom rác thải y tế N
207 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
208 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
209 3830 Tái chế phế liệu N
210 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
211 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
212 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
213 41000 Xây dựng nhà các loại N
214 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
215 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
216 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
217 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
218 4541 Bán mô tô, xe máy N
219 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
220 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
221 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
222 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
223 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
224 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
225 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
226 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
227 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
228 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
229 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
230 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
231 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
232 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
233 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
234 49400 Vận tải đường ống N
235 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
236 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
237 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
238 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
239 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
240 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
241 51100 Vận tải hành khách hàng không N
242 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55101 Khách sạn N
249 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
252 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
253 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
254 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
255 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
256 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
257 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
258 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
259 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
260 58110 Xuất bản sách N
261 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
262 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
263 58190 Hoạt động xuất bản khác N
264 58200 Xuất bản phần mềm N
265 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
266 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
267 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
268 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
269 59120 Hoạt động hậu kỳ N
270 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
271 6190 Hoạt động viễn thông khác N
272 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
273 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
274 62010 Lập trình máy vi tính N
275 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
276 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
277 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
278 63120 Cổng thông tin N
279 63210 Hoạt động thông tấn N
280 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
281 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
282 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
283 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
284 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
285 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
286 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
287 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
288 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
289 7710 Cho thuê xe có động cơ N
290 77101 Cho thuê ôtô N
291 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
292 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
293 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
294 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
295 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
296 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
297 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
298 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
299 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
300 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
301 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
302 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
303 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
304 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
305 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
306 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
307 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
308 85322 Dạy nghề N
309 85410 Đào tạo cao đẳng N
310 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
311 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
312 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
313 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
314 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
315 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
316 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
317 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
318 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
319 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
320 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
321 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
322 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
323 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312712436

Người đại diện: Trương Mộng Kiều

40 Nguyễn Văn Cừ - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311243358

Người đại diện: Nguyễn Hải Nam

30/342 Lê Hoàng Phái - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101419950

Người đại diện: Hoàng Thị Hải

Số 40-D3, khu tập thể Nguyễn Công Trứ - Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102725950

Người đại diện: Trần Đức Hải

Số nhà 163 Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310906429

Người đại diện: Phạm Duy Việt Long

84/2 Tân Chánh Hiệp 24 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312713373

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phúc

41/2 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101420434

Số 313 phố Huế, phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311241223

Người đại diện: Đặng Văn Hoàng

Số 25/35 Bùi Quang Là - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102725608

Người đại diện: Trần Công Hoà

51 Quan Nhân - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310904686

Người đại diện: Bùi Cẩm Vân

90/3 Đường TTH 10, Khu phố 2 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312713824

Người đại diện: Đào Thị Ngọc Hà

Số 31 Đường Hàm Nghi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309302165-001

Người đại diện: Hà Ngọc Hải

596 Phan Văn Trị - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết