Công Ty Cổ Phần Moom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Moom do Đào Phương Nam thành lập vào ngày 24/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Moom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Moom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Moom Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2 Ngõ 68, Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108291805

Người ĐDPL: Đào Phương Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 24/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108291805

Lĩnh vực: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Moom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
32 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
33 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
34 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
35 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
36 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
37 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
40 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
41 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
42 46694 Bán buôn cao su N
43 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
44 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
45 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
46 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Y
72 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
90 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
91 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
92 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
93 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
94 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
95 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
96 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
105 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
106 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
107 51100 Vận tải hành khách hàng không N
108 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
109 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
110 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
111 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
112 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
113 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
114 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
115 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
116 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
117 59120 Hoạt động hậu kỳ N
118 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
119 6190 Hoạt động viễn thông khác N
120 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
121 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
122 62010 Lập trình máy vi tính N
123 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
124 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
125 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
126 63120 Cổng thông tin N
127 63210 Hoạt động thông tấn N
128 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
129 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
130 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
131 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
132 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
133 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
134 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
135 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
136 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
137 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
138 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
139 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
140 75000 Hoạt động thú y N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
149 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
150 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
151 85322 Dạy nghề N
152 85410 Đào tạo cao đẳng N
153 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
154 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
155 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
156 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
157 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201517652

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Dung

34 Phù Đổng - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500237794

Người đại diện: Kiều Minh Nguyệt

Xóm 03, Thôn Đồng Lạc - Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100552185

Người đại diện: Ma Minh Huy

168 Phan Bội Châu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400211697

Xã Tân Thịnh - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101384095

Người đại diện: Phạm Thị Hương Giang

Thôn Nội Lễ - Xã An Viên - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800569429

Thôn Đồng Lạc - Xã Đinh Lạc - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201517645

Người đại diện: Lê Văn Đức

01 Tăng Bạt Hổ - Phường Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100552241

Người đại diện: Lê Văn Bé

Quốc lộ 1A, thôn Đại Tín - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101568328-001

Người đại diện: Chu Thị Hiếu

Thôn Đê Hến - Xã Bá Hiến - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400211707

Xã Nghĩa Hoà - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900217245

Người đại diện: Phạm Kim Chi

Thôn Ngọc - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800569443

04 Lê Hồng Phong - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết