Công Ty TNHH Ak Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ak Star do Nghiêm Hoàng Anh thành lập vào ngày 25/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ak Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ak Star mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ak Star Company Limited

Địa chỉ: Số 68F, Ngõ 68 Đê Trần Khát Chân, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108292090

Người ĐDPL: Nghiêm Hoàng Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108292090

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ak Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
54 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
55 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
56 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
57 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
58 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
59 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
60 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
65 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
66 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
67 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
68 10611 Xay xát N
69 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
70 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
71 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
72 10720 Sản xuất đường N
73 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
74 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
75 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
76 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
77 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
78 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
79 11020 Sản xuất rượu vang N
80 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
81 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
82 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
83 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
84 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
85 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
86 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
87 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
88 18110 In ấn N
89 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
90 18200 Sao chép bản ghi các loại N
91 19100 Sản xuất than cốc N
92 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
93 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
94 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
95 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
96 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
97 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
98 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
99 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
100 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
101 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
102 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
103 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
104 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
105 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
106 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
107 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
108 26520 Sản xuất đồng hồ N
109 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
110 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
111 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
112 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
113 35101 Sản xuất điện N
114 35102 Truyền tải và phân phối điện N
115 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
116 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
117 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
119 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
121 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
123 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
124 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 4541 Bán mô tô, xe máy N
129 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
130 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
131 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
132 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
133 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
138 46101 Đại lý N
139 46102 Môi giới N
140 46103 Đấu giá N
141 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
142 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
143 46202 Bán buôn hoa và cây N
144 46203 Bán buôn động vật sống N
145 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
146 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
147 46310 Bán buôn gạo N
148 4632 Bán buôn thực phẩm N
149 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
150 46322 Bán buôn thủy sản N
151 46323 Bán buôn rau, quả N
152 46324 Bán buôn cà phê N
153 46325 Bán buôn chè N
154 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
155 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
156 4633 Bán buôn đồ uống N
157 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
158 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
159 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
160 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
161 46411 Bán buôn vải N
162 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
163 46413 Bán buôn hàng may mặc N
164 46414 Bán buôn giày dép N
165 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
166 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
167 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
168 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
169 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
170 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
171 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
172 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
173 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
174 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
175 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
176 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
177 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
178 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
179 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
180 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
181 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
182 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
183 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
184 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
185 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
187 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
233 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
234 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
235 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
236 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
237 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
238 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
239 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
240 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
241 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
242 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
243 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
244 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
245 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
246 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
247 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
248 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
249 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
250 49200 Vận tải bằng xe buýt N
251 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55101 Khách sạn N
253 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
256 5590 Cơ sở lưu trú khác N
257 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
258 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
259 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
260 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
261 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
262 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
263 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
264 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
265 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
266 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
267 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
268 58110 Xuất bản sách N
269 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
270 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
271 58190 Hoạt động xuất bản khác N
272 58200 Xuất bản phần mềm N
273 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
274 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
275 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
276 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
277 59120 Hoạt động hậu kỳ N
278 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
279 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
280 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
281 85322 Dạy nghề N
282 85410 Đào tạo cao đẳng N
283 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
284 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
285 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
286 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
287 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300805323

Người đại diện: Nguyễn Hồng Thịnh

135/7/6 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201901163

Người đại diện: Đỗ Lệ Thủy

Số 236 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600982866

Khu 1, Xã Tiên Kiên, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602050786

Số 31 Tổ 1, Ấp Hòa Long, Xã Châu Phong, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201798322

Người đại diện: Trương Thanh Lâm

54B Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300805316

Người đại diện: Lê Tuấn Khoa

Số 596 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201901117

Người đại diện: Nguyễn Kim Toán

Số 11 km 92, đường 5 mới, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201798379

Người đại diện: Nguyễn Đình Dương

Thôn Tân Đức Tây, Xã Vạn Lương, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600982841

Người đại diện: Nguyễn Việt Hải

Khu 3, Xã Phương Viên, Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602050803

Người đại diện: Nguyễn Thanh Kiều

Khóm Xuân Hòa, Thị Trấn Tịnh Biên, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300805242

Người đại diện: Hồ Xông

Tổ dân phố Phú Bình Tây, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201901597

Người đại diện: Nguyễn Trần Kiên

Số 5/33 Trần Phú, Phường Lương Khánh Thiện, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết