Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Y Tế C-med Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Y Tế C-med Việt Nam do Trịnh Ngọc Điệp thành lập vào ngày 25/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Y Tế C-med Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Y Tế C-med Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: C-med Viet Nam Health Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 40, ngõ 8, phố Bùi Ngọc Dương, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108292118

Người ĐDPL: Trịnh Ngọc Điệp

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108292118

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Y Tế C-med Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
32 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
34 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
40 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
41 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
42 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
43 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
44 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
47 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
48 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
51 28230 Sản xuất máy luyện kim N
52 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
55 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
56 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
57 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
58 29100 Sản xuất xe có động cơ N
59 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
60 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
61 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
62 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
63 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
64 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
65 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
66 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
67 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
68 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
69 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
70 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
71 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
72 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
73 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
74 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
75 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
76 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
77 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
78 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
79 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
80 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
81 37001 Thoát nước N
82 37002 Xử lý nước thải N
83 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
84 3812 Thu gom rác thải độc hại N
85 38121 Thu gom rác thải y tế N
86 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
87 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
88 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
89 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
90 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
91 3830 Tái chế phế liệu N
92 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
93 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
94 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
95 41000 Xây dựng nhà các loại N
96 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
98 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
100 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
101 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
102 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
103 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
105 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
107 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
109 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
110 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
111 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
112 46202 Bán buôn hoa và cây N
113 46203 Bán buôn động vật sống N
114 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
115 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
116 46310 Bán buôn gạo N
117 4632 Bán buôn thực phẩm N
118 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
119 46322 Bán buôn thủy sản N
120 46323 Bán buôn rau, quả N
121 46324 Bán buôn cà phê N
122 46325 Bán buôn chè N
123 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
124 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
125 4633 Bán buôn đồ uống N
126 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
127 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
128 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
129 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
130 46411 Bán buôn vải N
131 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
132 46413 Bán buôn hàng may mặc N
133 46414 Bán buôn giày dép N
134 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
135 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
136 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
137 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
138 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
139 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
140 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
141 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
142 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
143 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
144 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
145 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
146 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
147 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
148 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
149 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
150 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
151 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
152 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
153 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
154 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
155 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
156 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
157 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
158 46694 Bán buôn cao su N
159 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
160 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
161 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
162 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 46900 Bán buôn tổng hợp N
164 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
167 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
208 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
209 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
210 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
211 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
212 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
213 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
214 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
215 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
216 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
217 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
218 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
219 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
220 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
221 49400 Vận tải đường ống N
222 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
223 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
224 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
225 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
226 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
227 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
228 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
229 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
230 53100 Bưu chính N
231 53200 Chuyển phát N
232 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55101 Khách sạn N
234 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
236 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
237 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
238 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
239 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
240 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
241 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
242 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
243 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
244 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
245 58110 Xuất bản sách N
246 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
247 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
248 58190 Hoạt động xuất bản khác N
249 58200 Xuất bản phần mềm N
250 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
251 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
252 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
253 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
254 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
255 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
256 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
257 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
258 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
259 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
260 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
261 79110 Đại lý du lịch N
262 79120 Điều hành tua du lịch N
263 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
264 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
265 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
266 80300 Dịch vụ điều tra N
267 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
268 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
269 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
270 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
271 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109543639

Người đại diện: Chu Thị Tuệ

Thôn Liên Minh, Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316733998

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Oanh

19 Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316721946

Người đại diện: Trần Huy Cường

73 Phó Cơ Điều, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109556155

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Tầng 06 Tòa nhà VTC Số 18, Đường Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109552827

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toàn

Số 10 Phố Hồng Phúc, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316787841

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Lai

118/1 Trần Thị Cờ, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109543565

Người đại diện: Nguyễn Văn Thích

Xóm 10, Xã Phú Phương, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316733765

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy Trang

40/47D Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109552841

Người đại diện: Mai Văn Đích

Số 36A Ngõ 10/16 Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316723439

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

154 Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109555497

Người đại diện: Lê Hoàng Tú

Nhà số 2 ngõ 152 Phố Nguyễn An Ninh, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316787168

Người đại diện: Mai Thị Mẫn

25/28 Đường TA 16,Tổ 8 ,khu phố 6, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết