Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cây Xanh Thành Công

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cây Xanh Thành Công do Nguyễn Thành Công thành lập vào ngày 29/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cây Xanh Thành Công.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cây Xanh Thành Công mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cây Xanh Thành Công

Địa chỉ: thôn 2, Xã Hạ Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108292830

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Công

Ngày bắt đầu HĐ: 29/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108292830

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cây Xanh Thành Công

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
8 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
11 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
12 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
13 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
14 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
64 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
65 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
66 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
67 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
70 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
71 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
72 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
73 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
74 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
75 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
76 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
77 49400 Vận tải đường ống N
78 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
79 50111 Vận tải hành khách ven biển N
80 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
81 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
82 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
83 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
84 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
85 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
86 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
87 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
88 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
89 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
90 51100 Vận tải hành khách hàng không N
91 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
94 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
95 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
98 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
100 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
101 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
102 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
103 53100 Bưu chính N
104 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108264431

Người đại diện: Nguyễn Thanh Giang

Số 2 ngõ 32 đường Đỗ Đức Dục, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108042340

Người đại diện: Nguyễn Đức Hà

Số nhà 26, ngõ 651 Minh Khai, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108280137

Người đại diện: Nguyễn Việt Bắc

Số 292, Phố Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315211519

Người đại diện: Trần Nguyễn Mỹ Linh

Tầng hầm B2(B207), Trung tâm thương mại Takashimaya Việt Nam, Số 92-94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500570470

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Thôn yên nội - xã đồng quang - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108264262

Người đại diện: Lee Hyun

Tầng 6, Tòa nhà MD Complex, số 68 phố Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315211131

Người đại diện: Nguyễn Phát Thành Dũng

21 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108046948

Người đại diện: Lê Kim Loan

Tầng 4, Số 23, Nguyễn Công Trứ, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108280070

Người đại diện: Nguyễn Hữu Giáp

Số 1 Ngõ 583 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500570791

Lô 5 Khu CN Bắc Phú Cát - Xã Phú Cát - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108264350

Người đại diện: Đỗ Quốc Nam

Số 10 ngõ 49 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315211149

Người đại diện: Vũ Ngọc Đăng Thanh

53/1/9 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết