Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thu Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thu Giang do Nguyễn Thu Giang thành lập vào ngày 25/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thu Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thu Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thu Giang International Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 5A Ngõ Tạm Thương, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108293954

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108293954

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Thu Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
72 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
73 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
74 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
75 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
76 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
77 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
78 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
79 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
80 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
81 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
82 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
83 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
84 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
85 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
86 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
87 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
88 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
89 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
90 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
91 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
92 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
93 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
94 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
95 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
96 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
97 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
98 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
99 28230 Sản xuất máy luyện kim N
100 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
101 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
102 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
103 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
104 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
105 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
106 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32200 Sản xuất nhạc cụ N
109 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
110 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
111 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
112 37001 Thoát nước N
113 37002 Xử lý nước thải N
114 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
115 3812 Thu gom rác thải độc hại N
116 38121 Thu gom rác thải y tế N
117 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
118 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
119 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
120 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
121 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
122 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
123 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
124 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
125 42200 Xây dựng công trình công ích N
126 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
127 43110 Phá dỡ N
128 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
129 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
130 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
132 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
134 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
135 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
136 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
137 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
139 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
141 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
143 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
144 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 4541 Bán mô tô, xe máy N
149 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
150 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
151 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
152 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
153 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
158 46101 Đại lý N
159 46102 Môi giới N
160 46103 Đấu giá N
161 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
162 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
163 46202 Bán buôn hoa và cây N
164 46203 Bán buôn động vật sống N
165 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
166 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
167 46310 Bán buôn gạo N
168 4632 Bán buôn thực phẩm Y
169 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
170 46322 Bán buôn thủy sản N
171 46323 Bán buôn rau, quả N
172 46324 Bán buôn cà phê N
173 46325 Bán buôn chè N
174 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
175 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
176 4633 Bán buôn đồ uống N
177 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
178 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
179 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
180 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
181 46411 Bán buôn vải N
182 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
183 46413 Bán buôn hàng may mặc N
184 46414 Bán buôn giày dép N
185 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
186 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
187 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
188 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
189 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
190 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
191 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
192 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
193 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
194 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
195 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
196 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
197 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
198 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
199 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
200 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
201 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
202 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
203 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
204 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
205 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
206 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
207 46612 Bán buôn dầu thô N
208 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
209 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
210 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
211 46621 Bán buôn quặng kim loại N
212 46622 Bán buôn sắt, thép N
213 46623 Bán buôn kim loại khác N
214 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
215 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
216 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
217 46632 Bán buôn xi măng N
218 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
219 46634 Bán buôn kính xây dựng N
220 46635 Bán buôn sơn, vécni N
221 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
222 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
223 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
224 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
225 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
226 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
227 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
228 46694 Bán buôn cao su N
229 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
230 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
231 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
232 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
233 46900 Bán buôn tổng hợp N
234 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
271 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
272 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
273 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
274 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
275 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
276 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
277 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
278 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
279 49400 Vận tải đường ống N
280 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
281 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
282 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
283 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
284 5224 Bốc xếp hàng hóa N
285 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
286 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
287 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
288 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
289 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
290 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
291 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
292 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
293 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
294 53100 Bưu chính N
295 53200 Chuyển phát N
296 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
297 55101 Khách sạn N
298 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
299 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
300 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
301 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
302 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
303 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
304 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
305 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
306 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
307 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
308 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
309 58110 Xuất bản sách N
310 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
311 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
312 58190 Hoạt động xuất bản khác N
313 58200 Xuất bản phần mềm N
314 7710 Cho thuê xe có động cơ N
315 77101 Cho thuê ôtô N
316 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
317 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
318 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
319 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
320 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
321 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
322 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
323 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
324 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
325 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
326 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
327 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108355103

Người đại diện: Nguyễn Đức Thiện

Số nhà 8A, ngõ 514/12 Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108144215

Người đại diện: Bùi Xuân Bách

Đội 13, Thôn Khoan Tế, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316695541

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hướng

Số 2A Xuân Hồng, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316684726

Người đại diện: Đỗ Thị Luỹ

VP 21.3, Tầng 21, Khu Văn Phòng, Toà Nhà Pearl Plaza, 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500232954-026

ứng Hoà - Thành phố Hà Nội - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105243881

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuyên

Thôn Hạ - Xã Phù Lưu Tế - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108353681

Người đại diện: Trần Trọng Khoa

Số 47B, ngõ 29 phố Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108147618

Người đại diện: Vũ Đình Hải

Thôn Dương Đanh, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316692741

Người đại diện: Nguyễn Hữu Liêm

687/60/9 Lạc Long Quân, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316687780

Người đại diện: Trần Viết Giang

L5-36.OT06 Vinhomes Center Park, 208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500232954-016

Phúc Thọ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105244123

Người đại diện: Nguyễn Tự Hưng

Thôn Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết