Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tincom Quốc Tế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tincom Quốc Tế do Bùi Thế Hoàng thành lập vào ngày 25/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tincom Quốc Tế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tincom Quốc Tế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tincom International Tecnology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 31, Tổ dân phố 2, Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108294115

Người ĐDPL: Bùi Thế Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108294115

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tincom Quốc Tế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
55 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
56 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
57 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
58 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
59 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
64 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
65 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
66 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
67 10611 Xay xát N
68 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
70 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
71 10720 Sản xuất đường N
72 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
73 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
74 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
75 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
76 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
78 11020 Sản xuất rượu vang N
79 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
80 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
81 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
82 16102 Bảo quản gỗ N
83 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
84 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
85 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
86 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
87 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
88 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
89 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
90 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
91 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
92 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
93 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
94 18110 In ấn N
95 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
96 18200 Sao chép bản ghi các loại N
97 19100 Sản xuất than cốc N
98 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
99 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
100 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
101 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
102 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
103 20222 Sản xuất mực in N
104 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
105 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
106 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
107 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
108 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
109 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
110 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
111 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
112 46101 Đại lý N
113 46102 Môi giới N
114 46103 Đấu giá N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
168 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
169 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
170 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
171 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
172 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
173 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
174 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
175 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
176 49400 Vận tải đường ống N
177 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
178 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
179 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
180 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
181 5224 Bốc xếp hàng hóa N
182 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
183 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
184 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
185 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
186 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700393940

Người đại diện: Khuất Ngọc Hùng

T68 K7 Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201228519

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Dung

Tổ dân phố 7 (tại nhà bà Nguyễn Thị Miền) - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540468

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hiệp

96 Bình Thái 1 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303333022-006

Người đại diện: Võ Rúts Ty

Trung Tâm Thương Mại Lotte Đồng Nai, Lô B03 Khu Thương Mại A - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-060

10A QL1 phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700393926

Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201228477

Người đại diện: Tạ Thị Hoa

Số 20/04/39 Miếu Hai Xã - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401540605

Người đại diện: CRAIG DALE MEADOWS

tầng 5, 130-132 Bạch Đằng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603053945

Người đại diện: Sỉn Nhì Tày

Số 1242/22, ấp Tân Lập 1 - Xã Cây Gáo - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100104734-061

Xã Mỹ An - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết