Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quốc Tế Tập Đoàn Cm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quốc Tế Tập Đoàn Cm do Trần Đức Cường thành lập vào ngày 29/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quốc Tế Tập Đoàn Cm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quốc Tế Tập Đoàn Cm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cm Group International Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Việt Á - Số 9, phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108295292

Người ĐDPL: Trần Đức Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 29/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108295292

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Quốc Tế Tập Đoàn Cm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
53 35101 Sản xuất điện N
54 35102 Truyền tải và phân phối điện N
55 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
56 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
57 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
58 35302 Sản xuất nước đá N
59 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
60 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
61 37001 Thoát nước N
62 37002 Xử lý nước thải N
63 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
64 3812 Thu gom rác thải độc hại N
65 38121 Thu gom rác thải y tế N
66 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
67 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
68 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
69 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
70 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
73 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
74 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
75 41000 Xây dựng nhà các loại N
76 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
77 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
78 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
79 42200 Xây dựng công trình công ích N
80 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
81 43110 Phá dỡ N
82 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
83 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
121 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
122 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
123 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
124 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
127 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
136 50111 Vận tải hành khách ven biển N
137 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
138 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
139 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
140 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
141 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
142 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
143 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
144 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
145 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
146 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
147 51100 Vận tải hành khách hàng không N
148 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
149 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
150 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
151 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
152 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
153 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
154 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
155 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
156 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
157 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
158 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
159 5224 Bốc xếp hàng hóa N
160 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
161 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
162 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
163 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
164 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
165 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
166 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
167 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
168 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
169 53100 Bưu chính N
170 53200 Chuyển phát N
171 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
172 71101 Hoạt động kiến trúc N
173 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
174 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
175 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
176 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
177 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
178 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
179 73100 Quảng cáo N
180 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
181 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
182 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
183 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
184 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
185 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
186 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
187 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
188 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
189 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
190 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
191 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
192 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
193 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
194 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
195 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
196 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
197 82920 Dịch vụ đóng gói N
198 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001387960

Người đại diện: Ngô Quang Huy

Số 33 đường An Dương Vương - Phường Thành Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900918346

Người đại diện: Trần Đăng Dũng

Số 22 Chợ Đường Cái - Xã Trưng Trắc - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400198115

Người đại diện: Huỳnh Tấn Tự

Tổ dân phố 3 - Phường Nghĩa Đức - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900128188-008

Người đại diện: SATORU FUKUDA

Số 124, ấp 3 - Xã Tắc Vân - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100263844

Người đại diện: Cao Hồng Kỳ

Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001387953

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Số 157, chợ Đạt Lý, Thôn 5 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701821042

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Thôn An Biên 2 - Xã Lê Lợi - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400198309

Thôn 1 - Xã Quảng Phú - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900918321

Người đại diện: Ngô Đình Chiểu

Thôn La Mát - Xã Phù ủng - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001091934

Người đại diện: Huỳnh Dao

Số 257, đường Phan Ngọc Hiển - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100263900

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoà

Tổ 7, thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001388160

Người đại diện: Đặng Thanh Sơn

Số 315 Phạm Văn Đồng - Phường Tân Hoà - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết