Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Năng Lượng Toàn Cầu Xanh Geg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Năng Lượng Toàn Cầu Xanh Geg do Trịnh Đình Thuấn thành lập vào ngày 29/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Năng Lượng Toàn Cầu Xanh Geg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Năng Lượng Toàn Cầu Xanh Geg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Geg Green Global Energy Group Corporation

Địa chỉ: Số 11 phố Bà Triệu, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108296909

Người ĐDPL: Trịnh Đình Thuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 29/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108296909

Lĩnh vực: Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Năng Lượng Toàn Cầu Xanh Geg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
32 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
33 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
34 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
35 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
36 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
37 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
39 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
42 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
43 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
44 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
45 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
46 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
48 23941 Sản xuất xi măng N
49 23942 Sản xuất vôi N
50 23943 Sản xuất thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
53 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
54 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
55 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
56 24310 Đúc sắt thép N
57 24320 Đúc kim loại màu N
58 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
59 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
60 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
61 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
62 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
63 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
64 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
67 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
70 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
71 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
72 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
73 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
74 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
75 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
76 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Y
77 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
78 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
79 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
80 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
81 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
82 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
83 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
84 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
85 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
86 28230 Sản xuất máy luyện kim N
87 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
88 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
89 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
90 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
91 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
92 35302 Sản xuất nước đá N
93 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
94 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
95 37001 Thoát nước N
96 37002 Xử lý nước thải N
97 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
98 3812 Thu gom rác thải độc hại N
99 38121 Thu gom rác thải y tế N
100 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
101 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
102 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
103 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
104 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
105 3830 Tái chế phế liệu N
106 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
107 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
108 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
109 41000 Xây dựng nhà các loại N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
117 46101 Đại lý N
118 46102 Môi giới N
119 46103 Đấu giá N
120 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
121 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
122 46202 Bán buôn hoa và cây N
123 46203 Bán buôn động vật sống N
124 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
125 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
129 46322 Bán buôn thủy sản N
130 46323 Bán buôn rau, quả N
131 46324 Bán buôn cà phê N
132 46325 Bán buôn chè N
133 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
134 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
135 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
136 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
137 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
138 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
139 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
140 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
141 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
142 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
143 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
144 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
145 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
146 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
147 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
148 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
149 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
150 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
151 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
152 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
153 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
154 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
166 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
187 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
188 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
189 51100 Vận tải hành khách hàng không N
190 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
191 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
192 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
193 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
194 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
195 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
196 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
197 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
198 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
199 53100 Bưu chính N
200 53200 Chuyển phát N
201 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
202 71101 Hoạt động kiến trúc N
203 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
204 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
205 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
206 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
207 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
208 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
209 73100 Quảng cáo N
210 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
211 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
212 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
213 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
214 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
215 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
216 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
217 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
218 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
219 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
220 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312945991

Người đại diện: Tống Thị Kim Thùy - Quỳnh Tran

Tầng 02, A.112 Chung cư Hoàng Kim Thế Gia, số 31 Trương Phướ - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602384817-001

Người đại diện: Đặng Văn Minh

182 đường số 8, Khu Nam Long - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313045538

Người đại diện: Lê Thị Thu Thuỷ

317A Chu Văn An - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300211970-001

Người đại diện: vũ Thị ánh Tuyết

Số 33 Hàng Giầy, phường Hàng Buồm - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312946949

Người đại diện: Đào Đức Mậu

59 Đường 16, Khu phố 4 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105971295

Người đại diện: Trần Minh Châu

Số 404, ngách 78, ngõ Giáp Bát, đường Giáp Bát - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106003610

Người đại diện: Nguyễn Việt Cường

Số 47 ngõ Cẩm Văn, đường La thành - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313045697

Người đại diện: Trần Văn Lành

43 Trần Quý Cáp - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201285933-001

Người đại diện: Phạm Thị Huyền

S27-S28 Đường 14, Khu Him Lam - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105971305

Người đại diện: Hoàng Anh Trung

Số 52, ngõ 175/23, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101553018

27 Lý Thái Tổ, khách sạn Bình Minh, P226 - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310345981-001

Người đại diện: Đỗ Hải Văn

Số 107 Hào Nam - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết