Công Ty Cổ Phần Winup

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Winup do Nguyễn Thế Đức thành lập vào ngày 29/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Winup.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Winup mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Winup Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà D03 khu đô thị mới Kiến Hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108297451

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 29/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108297451

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Winup

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
101 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
102 16102 Bảo quản gỗ N
103 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
104 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
105 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
106 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
107 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
108 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
109 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
110 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
111 23941 Sản xuất xi măng N
112 23942 Sản xuất vôi N
113 23943 Sản xuất thạch cao N
114 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
115 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
116 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
117 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
118 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
119 24310 Đúc sắt thép N
120 24320 Đúc kim loại màu N
121 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
122 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
123 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
124 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
125 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
126 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
127 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
128 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
129 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
131 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
133 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
135 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
136 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 4541 Bán mô tô, xe máy N
141 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
142 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
143 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
144 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
145 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
150 46101 Đại lý N
151 46102 Môi giới N
152 46103 Đấu giá N
153 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
154 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
155 46202 Bán buôn hoa và cây N
156 46203 Bán buôn động vật sống N
157 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
158 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
159 46310 Bán buôn gạo N
160 4632 Bán buôn thực phẩm N
161 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
162 46322 Bán buôn thủy sản N
163 46323 Bán buôn rau, quả N
164 46324 Bán buôn cà phê N
165 46325 Bán buôn chè N
166 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
167 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
168 4633 Bán buôn đồ uống N
169 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
170 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
171 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
172 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
173 46411 Bán buôn vải N
174 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
175 46413 Bán buôn hàng may mặc N
176 46414 Bán buôn giày dép N
177 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
178 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
179 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
180 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
181 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
182 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
183 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
184 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
185 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
186 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
187 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
188 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
189 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
190 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
191 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
192 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
193 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
194 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
195 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
196 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
197 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
198 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
199 46612 Bán buôn dầu thô N
200 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
201 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
202 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
203 46621 Bán buôn quặng kim loại N
204 46622 Bán buôn sắt, thép N
205 46623 Bán buôn kim loại khác N
206 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
207 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
208 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
209 46632 Bán buôn xi măng N
210 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
211 46634 Bán buôn kính xây dựng N
212 46635 Bán buôn sơn, vécni N
213 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
214 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
215 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
216 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
217 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
218 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
219 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
220 46694 Bán buôn cao su N
221 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
222 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
223 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
224 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
225 46900 Bán buôn tổng hợp Y
226 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
227 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
229 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
230 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107835308

Người đại diện: Nguyễn Văn Ba

Số 14 ngõ 96 đường Đê La Thành, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311458875-002

Người đại diện: Tất Cẩm Huy

50-52-54-56 Nguyễn Tất Thành - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108049850

Người đại diện: Nguyễn Kim Bảo

Số 73 Ngõ 58/23 Đường Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500534338

Người đại diện: Cho Hyun Sick

Km25+200 Quốc Lộ 6A Khu CN Phú Nghĩa - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312648526

Người đại diện: Ngô Lộc Thành

593/7B Hậu Giang - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304969903-002

Người đại diện: Nguyễn Hiền Sinh

C32 cư xá Vĩnh Hội, đường 50 - phường 05 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314427265

Người đại diện: Đinh Văn Anh

1074A16 Trường Sa, Phường 12, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107835844

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hoàn

Số 71 ngõ Văn Hương, phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108053085

Người đại diện: Đoàn Thị Mơ

Số nhà 9A, ngõ 29/16, tổ 27 phố Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500534465

Người đại diện: Lê Quang Hoà

Thôn Xuân Thuỷ - Xã Thủy Xuân Tiên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312648967

Người đại diện: Trương Văn Nhung

82/2 Kinh Dương Vương - Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314427219

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Lý

144/3 Lý Chính Thắng, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết