Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Abi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Abi do Lê Như Minh thành lập vào ngày 30/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Abi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Abi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Abi Services Trading Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 27 ngách 100/24 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108297860

Người ĐDPL: Lê Như Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108297860

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Abi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
56 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
57 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
58 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
59 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
60 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
61 5224 Bốc xếp hàng hóa N
62 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
63 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
64 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
65 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
66 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
67 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
68 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
69 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
70 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
71 53100 Bưu chính N
72 53200 Chuyển phát N
73 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55101 Khách sạn N
75 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
79 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
80 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
83 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
84 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
85 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
86 58110 Xuất bản sách N
87 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
88 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
89 58190 Hoạt động xuất bản khác N
90 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500268859

Người đại diện: Nguyễn Huy Tường

Số 1 ngõ 19 Trần Phú - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900234321

Người đại diện: Nguyễn Văn Bùi

Thôn Vân Trì - Xã Việt Hòa - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400299645

Người đại diện: Bùi Văn Giang

392 Xương Giang - Phường Ngô Quyền - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201534369

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhơn

lô B2, B3 Tổng kho An Bình, 579 Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900244043-032

Long mỹ LTB - HT -TN - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800596599

Người đại diện: Lê Ngọc Lan

Số 11, Lê Hồng Phong - Phường 1 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500268866

Người đại diện: Lê Ngọc Tú

Khu phố 2 thị trấn Hương canh - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900234346

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Thôn Ninh Phúc - Xã Hùng An - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900244043-031

Long yên - LTN - HT -TN - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400299638

Người đại diện: Lương Văn Phương

Thôn Chùa - Xã Tăng Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201534351

Người đại diện: Phan Mai Phương Duyên

3L Hùng Vương - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800596581

Người đại diện: Đỗ Văn ẩn

Lô 4D đường Tô Hiến Thành - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết