Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc An Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc An Khang do Nguyễn Hữu Tuấn thành lập vào ngày 30/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc An Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc An Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc An Khang International Trade Company Limited

Địa chỉ: Số 10 Ngõ 16 Ngách 1, Đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108298102

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108298102

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Phúc An Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
2 46411 Bán buôn vải N
3 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
4 46413 Bán buôn hàng may mặc N
5 46414 Bán buôn giày dép N
6 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
7 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
8 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
9 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
10 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
11 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
12 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
13 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
14 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
15 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
16 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
17 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
18 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
19 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
20 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
21 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
22 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
24 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
25 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
26 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
27 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
28 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
29 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
30 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
31 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
32 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
33 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
34 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
35 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
36 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
37 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
38 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
39 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
40 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
41 49200 Vận tải bằng xe buýt N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
51 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
52 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
53 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
54 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
55 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
56 5224 Bốc xếp hàng hóa N
57 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
58 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
59 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
60 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
61 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101181561

Người đại diện: Bùi Tấn Đạt

Số nhà 47, Đường Tố Hữu - Phường Quyết Thắng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400831348

Người đại diện: Bạch Truyền

Số 92, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401794769-011

Người đại diện: Phạm Thảo Ngọc

Số 06, ngõ 32, khu phố 6 đường Hà Tông Chính, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901050090

Người đại diện: Lê Văn Thành

24 Út Tịch, Tổ 11, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700836474

Người đại diện: Đặng Hữu Kiên

Tổ 18, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101181755

Người đại diện: Đào Duy Thạch

Số nhà 374, Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Sa Thầy - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400830827

Người đại diện: Hoàng Văn Cường

Thôn Dinh Hương, Xã Đức Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002076183

Người đại diện: Trần Đình Duẩn

Nhà ông Trần Đình Duẩn, xóm Đô Hành, Xã Mỹ Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901050069

Người đại diện: Ngô Văn Sơn

2/23 Cô Bắc, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết