Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam do Nguyễn Tuấn Anh thành lập vào ngày 31/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam

Địa chỉ: Số 2 Phố Lò đúc, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108299586

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108299586

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Luckybets Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
14 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
16 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
27 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
28 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
29 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
41 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
42 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
43 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
44 55101 Khách sạn N
45 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
49 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
50 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
51 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
52 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
53 7710 Cho thuê xe có động cơ N
54 77101 Cho thuê ôtô N
55 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
56 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
57 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
58 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
59 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
60 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
61 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
62 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
63 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
64 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
65 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
66 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100719914

Người đại diện: Lâm Vĩ Quyền

ấp Bình Tiền 2 - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800294091

Người đại diện: Quảng Cường

459 Điện Biên Phủ - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201295177

Người đại diện: Ngô Văn Cảnh

Số 526 đường Hùng Vương - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300288960

Người đại diện: Nguyễn Thị Lý

Thôn Hoàng Kênh - Xã Trung Kênh - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700458076

Người đại diện: Lê Thanh Tuấn

34 Trần Quang Khải- An Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800294084

Người đại diện: Hoàng Văn Toán

Khu 15 - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100719992

Người đại diện: Huỳnh Văn Dành

71 Quốc Lộ 1A, ấp 5 xã Mỹ Yên - Xã Mỹ Yên - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201295152

Người đại diện: Trần Danh Tuyên

Số 27 khu phố Tân Hòa - Thị trấn Vĩnh Bảo - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300289019

Người đại diện: Nguyễn Huy Hiện

Số nhà 34, đường Bình Than - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700458189

Người đại diện: Đoàn Thị Thu Thủy

Số 445, đường Mạc Thiên Tứ, khu phố Cư xá - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết