Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Anh Quân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Anh Quân do Đặng Minh Châu thành lập vào ngày 01/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Anh Quân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Anh Quân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Quan Commercial Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: Số 11 nhà A8, trường Đại học Hà Nội, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108303955

Người ĐDPL: Đặng Minh Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108303955

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Phát Triển Anh Quân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 23941 Sản xuất xi măng N
12 23942 Sản xuất vôi N
13 23943 Sản xuất thạch cao N
14 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
15 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
16 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
17 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
18 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
19 24310 Đúc sắt thép N
20 24320 Đúc kim loại màu N
21 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
22 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
23 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
24 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
25 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
26 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
27 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
28 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
29 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
30 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
31 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
32 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
33 32200 Sản xuất nhạc cụ N
34 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
35 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
36 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
37 37001 Thoát nước N
38 37002 Xử lý nước thải N
39 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
40 3830 Tái chế phế liệu N
41 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
42 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
43 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
47 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
55 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
60 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
62 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 4541 Bán mô tô, xe máy N
72 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
73 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
74 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
75 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
76 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
85 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
86 46202 Bán buôn hoa và cây N
87 46203 Bán buôn động vật sống N
88 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
89 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
90 46310 Bán buôn gạo N
91 4632 Bán buôn thực phẩm N
92 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
93 46322 Bán buôn thủy sản N
94 46323 Bán buôn rau, quả N
95 46324 Bán buôn cà phê N
96 46325 Bán buôn chè N
97 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
98 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
99 4633 Bán buôn đồ uống N
100 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
101 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
102 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
103 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
104 46411 Bán buôn vải N
105 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
106 46413 Bán buôn hàng may mặc N
107 46414 Bán buôn giày dép N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
129 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
130 46612 Bán buôn dầu thô N
131 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
132 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
154 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
155 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
186 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
187 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
188 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
189 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
190 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
191 49400 Vận tải đường ống N
192 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
193 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
194 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
195 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
196 5224 Bốc xếp hàng hóa N
197 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
198 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
199 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
200 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
201 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
202 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55101 Khách sạn N
204 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
207 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
208 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
209 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
210 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
211 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
212 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
213 71101 Hoạt động kiến trúc N
214 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
215 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
216 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
217 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
218 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
219 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
220 73100 Quảng cáo N
221 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
222 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
223 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
224 7710 Cho thuê xe có động cơ N
225 77101 Cho thuê ôtô N
226 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
227 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
228 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
229 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
230 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
231 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
232 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
233 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
234 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
235 85322 Dạy nghề N
236 85410 Đào tạo cao đẳng N
237 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
238 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
239 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
240 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
241 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600884379

Người đại diện: Đinh Văn Quý

Tổ 35- Thi Đua - Tiên Cát - Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201724384

Người đại diện: Nguyễn Chánh Trực

Đường Cù Chính Lan, Tổ dân phố Bãi Giếng Trung, Thị Trấn Cam Đức, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201815919

Người đại diện: Phạm Văn Tuyên

Số 10/1 Đường 442 Khu dân cư An Trang, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300721673

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Mai

Đường Phạm Văn Đồng, tổ dân phố 5 - Thị trấn Ba Tơ - Huyện Ba Tơ - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310065695-002

Người đại diện: Đinh Đại Dương

Số 450-451 Tống Duy Tân - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300463079

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiền

Số nhà 186, đường Hoàng Liên - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600884146

Người đại diện: Vũ Văn Viết

Số 876, đường Châu Phong - Phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201724232

Người đại diện: Trần Hải Minh

30B Dã Tượng, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201815891

Người đại diện: Lê Văn Huy

Số 6 Nguyễn Chuyên Mỹ, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300721659

Người đại diện: Phạm Trương Hồng Ngọc

91 An Dương Vương - Phường Trần Phú - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601914553

Người đại diện: Ngô Minh Tuấn

Số 43/13A Trần Hưng Đạo - Phường Mỹ Thới - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300463103

Người đại diện: Lê Thị Gấm

Số nhà 165, đường Mường Than - Phường Kim Tân - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết