Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Toàn Cầu Had

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Toàn Cầu Had do Lê Trâm Anh thành lập vào ngày 05/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Toàn Cầu Had.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Toàn Cầu Had mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Had Technology Global Media Company Limited

Địa chỉ: Căn 6, TT Hội nông dân Việt Nam, Tổ dân phố số 01, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108309202

Người ĐDPL: Lê Trâm Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108309202

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Toàn Cầu Had

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
2 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
3 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
4 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
5 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
6 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
7 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
8 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
9 46101 Đại lý N
10 46102 Môi giới N
11 46103 Đấu giá N
12 4633 Bán buôn đồ uống N
13 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
14 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
15 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
16 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
17 46411 Bán buôn vải N
18 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
19 46413 Bán buôn hàng may mặc N
20 46414 Bán buôn giày dép N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
57 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
111 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
112 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
113 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
114 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
115 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
116 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
117 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
118 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
119 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
120 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
121 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
122 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
123 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
124 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
125 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
126 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
127 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
128 49200 Vận tải bằng xe buýt N
129 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
130 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
131 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
132 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
133 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
134 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
135 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
136 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
145 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
146 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
147 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
148 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
149 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
150 51100 Vận tải hành khách hàng không N
151 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
152 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
153 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
154 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
155 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
156 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
157 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
158 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
159 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
160 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
161 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
162 5224 Bốc xếp hàng hóa N
163 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
164 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
165 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
166 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
167 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
168 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
169 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
170 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
171 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
172 53100 Bưu chính N
173 53200 Chuyển phát N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
176 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
177 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
178 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
179 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
180 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
181 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
182 58110 Xuất bản sách N
183 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
184 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
185 58190 Hoạt động xuất bản khác N
186 58200 Xuất bản phần mềm N
187 6190 Hoạt động viễn thông khác N
188 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
189 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
190 62010 Lập trình máy vi tính N
191 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
192 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
193 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
194 63120 Cổng thông tin N
195 63210 Hoạt động thông tấn N
196 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
197 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
198 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
199 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
200 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
201 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
202 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
203 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
204 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
205 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
206 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
207 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
208 75000 Hoạt động thú y N
209 7710 Cho thuê xe có động cơ N
210 77101 Cho thuê ôtô N
211 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
212 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
213 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
214 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
215 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
216 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
217 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
218 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
219 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
220 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
221 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
222 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901169586

Người đại diện: Nguyễn Tiến Nam

Số 30 đường 17/3, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101984432

Người đại diện: Lê Xuân Nguyên

E4-40 đường số 33 khu Sài Gòn Village, Ấp 4, Xã Long Hậu, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202100977

Người đại diện: Nguyễn Phương Ngọc

Số 81 Hàng Kênh, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202101071

Người đại diện: Nguyễn Thế Đông

Số 384 đường 5/1, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200920388

Người đại diện: Nguyễn Trọng Thủy

Số nhà 52, đường Phùng Khắc Khoan, Phường Nguyễn Phúc, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001230691

Người đại diện: Nguyễn Tú Dương

49/24 Nguyễn Tất Thành, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100484868

Người đại diện: Trần Mỹ Linh

Số 15-17, đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200920395

Người đại diện: Vũ Thị Bích Ngọc

Số nhà 493, đường Điện Biên, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001230701

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Hải Nguyên

25 Huỳnh Lý, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316828551

Người đại diện: Nguyễn Danh Dũng

Số 482/12/29 Lê Quang Định, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316828209

Người đại diện: Lee Ka Ja

SO014 - Tầng 5, Tòa nhà CJ, Số 2Bis-4-6, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202101064

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Lô 331 LK7, khu Anh Dũng V, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết