Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Chiếu Sáng Saiko

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Chiếu Sáng Saiko do Phạm Thị Thơm thành lập vào ngày 05/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Chiếu Sáng Saiko.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Chiếu Sáng Saiko mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Saiko Lighting Device Trading Produce Company Limited

Địa chỉ: Số 63 phố Quán Chè, Xã Thắng Lợi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108309298

Người ĐDPL: Phạm Thị Thơm

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108309298

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thiết Bị Chiếu Sáng Saiko

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10611 Xay xát N
13 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
15 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
16 10720 Sản xuất đường N
17 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
18 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
23 11020 Sản xuất rượu vang N
24 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
27 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
30 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
31 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
34 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
43 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
59 46202 Bán buôn hoa và cây N
60 46203 Bán buôn động vật sống N
61 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
62 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
63 46310 Bán buôn gạo N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 4633 Bán buôn đồ uống N
73 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
74 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 46411 Bán buôn vải N
78 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
79 46413 Bán buôn hàng may mặc N
80 46414 Bán buôn giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103950821

Người đại diện: Trịnh Cao Minh

25 Trần Hữu Tước, phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102721988

Người đại diện: Trần Văn Khởi

số 1 ngách 255/47 tổ 16 phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311241537

Người đại diện: Vũ Phan Thị Hồng Trâm

25 Đường số 4, Khu dân cư Hương lộ 5 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305683939

Người đại diện: Nguyễn Hữu Sỹ

63 Khu Ven Sông Tân Phong, Đường số 14 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305114474

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thịnh

400-402 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103950846

Người đại diện: Lê Diệu Ngọc Linh

P408 A3 tập thể VPCP, ngõ 4 phố Phương Mai, Phường Phương Mai - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104689560

Người đại diện: Lê Danh Dân

Phòng 805, Toà nhà CT1 VIMECO, Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102721811

Người đại diện: Đỗ Xuân Xanh

P1114, ĐN2 - CT6 khu ĐT mới, phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311166008-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Xuân

219/52 Đường số 5, Khu phố 7 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305682886

Người đại diện: Vũ Văn Hùng

76A Đường Số 51 KP4 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305113671

Người đại diện: Phan Quang Định (Phan Dinh Qua

128 Cao Thắng - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104692274

Người đại diện: Nguyễn Tuyết Mai

Phòng 57 A4 Ngõ 120 đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết