Công Ty Cổ Phần Knn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Knn do Nguyễn Thị Ngân thành lập vào ngày 05/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Knn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Knn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Knn Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 4, tổ 4, Tình Quang, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108309890

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108309890

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Knn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
9 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
10 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
11 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
12 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
13 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
14 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
15 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
16 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
17 29100 Sản xuất xe có động cơ N
18 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
19 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
20 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
21 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
22 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
23 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
24 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
25 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
26 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
27 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
28 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
29 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
30 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
31 42200 Xây dựng công trình công ích N
32 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
33 43110 Phá dỡ N
34 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
35 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
79 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
80 46612 Bán buôn dầu thô N
81 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
82 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 46621 Bán buôn quặng kim loại N
85 46622 Bán buôn sắt, thép N
86 46623 Bán buôn kim loại khác N
87 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
110 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
131 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
132 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
133 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
140 71101 Hoạt động kiến trúc N
141 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
142 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
143 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
144 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
145 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
146 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
147 73100 Quảng cáo N
148 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
149 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
150 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700147284

Người đại diện: Nguyễn Văn Vượng

Tổ 10B- Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800871934

Người đại diện: Nông Văn Sơn

Số nhà 27, tổ 26 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900800302

Người đại diện: Hoàng Như Quyên

Số 32, đường Cao Thắng - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500538268

Bản Suối ó - Xã Quang Huy - Huyện Phù Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101040364

Người đại diện: Dương Văn Kỷ

27 Lê Hồng Phong, TK 11, Thị Trấn Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101509182

Người đại diện: Võ Văn Mùi

Tổ 11, khu vực 4, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700205842

Khu I - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800872127

Người đại diện: Lương Hùng Việt

Tổ 1 - Phường Hoà Chung - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500538317

Người đại diện: Đặng Văn An

Bản Hua Mường - Xã Sốp Cộp - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900800359

Người đại diện: Bùi Hồng Linh

Phòng 202, Trung tâm Hoạt động Thanh Thiếu Niên Thành phố Lạ - Phường Vĩnh Trại - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101509418

Người đại diện: Trần Thị Thanh Tâm

158/30 Đống Đa , Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101040357

Người đại diện: Trần Kiên Cường

25 Đào Duy Từ, Phường Ba Đồn, Thị Xã Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết