Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Fvn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Fvn do Vương Sỹ Tiến thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Fvn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Fvn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Fvn Import Export Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà A4, X3, Tổ 12, Khu đô thị Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108310832

Người ĐDPL: Vương Sỹ Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108310832

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Fvn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
19 46621 Bán buôn quặng kim loại N
20 46622 Bán buôn sắt, thép N
21 46623 Bán buôn kim loại khác N
22 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
23 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
38 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
39 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
40 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
41 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
42 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
43 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
44 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
45 53100 Bưu chính N
46 53200 Chuyển phát N
47 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
48 55101 Khách sạn N
49 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
52 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
53 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
54 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
55 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
56 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
57 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
58 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
59 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
60 58110 Xuất bản sách N
61 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
62 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
63 58190 Hoạt động xuất bản khác N
64 58200 Xuất bản phần mềm N
65 6190 Hoạt động viễn thông khác N
66 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
67 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
68 62010 Lập trình máy vi tính N
69 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
70 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
71 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
72 63120 Cổng thông tin N
73 63210 Hoạt động thông tấn N
74 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
75 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
76 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
77 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
78 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
79 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
80 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
81 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
82 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
83 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
84 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
85 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
86 79110 Đại lý du lịch N
87 79120 Điều hành tua du lịch N
88 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
89 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
90 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
91 80300 Dịch vụ điều tra N
92 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
93 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
94 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
95 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
96 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311964247-004

Người đại diện: Huỳnh Tiểu Huệ

11-13-15, Đường 57C, Khu phố 9 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104997149

Người đại diện: Võ Văn Đông

Số 152 đường La Thành - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104708654

Người đại diện: Hoàng Văn Vinh

Số nhà 2 cụm 4 tổ 10 - Phường Thanh Trì - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310403697

Người đại diện: Toshiaki Amaki

75A Đường Số 23 KP.2 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309800925

Người đại diện: Lê Thị Thu Hà

219/95 Trần Văn Đang Phường 11 - Phường 11 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312289524

Người đại diện: Đinh Trung Kiệt

157/13/29A Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310923008-001

Người đại diện: Bùi Thanh Phương

39 Đuờng Số 01, Khu phố 3 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104728795

Người đại diện: Lê Bá Điểm

Số nhà 32, ngõ 250, phố Tân Mai, tổ 39 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104996667

Người đại diện: Mã Ngọc Thể

Số 19 ngõ Gia Tụ B phố Chợ Khâm Thiên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310403263

Người đại diện: Yu Chih Chen

Lô D.01 Tân Thuận KCX Tân Thuận - Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309801245

Người đại diện: Thái Minh Quang

16/41/59 Nguyễn Thiện Thuật Phường 02 - Phường 02 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310513241-007

Người đại diện: Dương Chánh Biếu

25E Phan Đăng Lưu - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết