Công Ty TNHH Điện Tử Toàn Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Điện Tử Toàn Vinh do Vũ Văn Toàn thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Điện Tử Toàn Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Điện Tử Toàn Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Toan Vinh Electron Company Limited

Địa chỉ: Số 114, Phố Vọng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108311018

Người ĐDPL: Vũ Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108311018

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Điện Tử Toàn Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
32 46621 Bán buôn quặng kim loại N
33 46622 Bán buôn sắt, thép N
34 46623 Bán buôn kim loại khác N
35 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
71 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
72 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 6190 Hoạt động viễn thông khác N
80 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
81 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
82 62010 Lập trình máy vi tính N
83 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
84 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
85 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
86 63120 Cổng thông tin N
87 63210 Hoạt động thông tấn N
88 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
89 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
90 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
91 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
92 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
93 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
94 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
95 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
96 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
97 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
98 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
99 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200141819

Người đại diện: Lê Khắc Vĩnh

295 Tô Hiệu - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200141248

Người đại diện: Lương Xuân Thắng

Số 266C Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200139489

Người đại diện: Trần Duy Cảnh

128 Hoàng Quốc Việt - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200138742

Số 56 Lê Lai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200138566

Bắc Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200137308

Người đại diện: TAN PUAY HEONG

Số 55 - Phường Sở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200137192

Số 33 Kỳ đồng - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết