Công Ty Cổ Phần Htd Media Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Htd Media Việt Nam do Hà Thanh Tùng thành lập vào ngày 05/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Htd Media Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Htd Media Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Htd Media Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, Số 9 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108311032

Người ĐDPL: Hà Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108311032

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Htd Media Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
30 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
31 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
32 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
33 59120 Hoạt động hậu kỳ N
34 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
35 5914 Hoạt động chiếu phim N
36 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
37 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
38 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
39 60100 Hoạt động phát thanh N
40 60210 Hoạt động truyền hình N
41 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
42 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
43 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
44 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
45 6190 Hoạt động viễn thông khác N
46 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
47 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
48 62010 Lập trình máy vi tính N
49 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
50 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
51 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
52 63120 Cổng thông tin N
53 63210 Hoạt động thông tấn N
54 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
55 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
56 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
57 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
58 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
59 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
60 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
61 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
62 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 71101 Hoạt động kiến trúc N
65 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
66 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
67 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
68 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
69 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
70 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
71 73100 Quảng cáo Y
72 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
73 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
74 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
75 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
76 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
77 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
78 75000 Hoạt động thú y N