Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nhân Lực Đăng Trình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nhân Lực Đăng Trình do Nguyễn Thị Làn thành lập vào ngày 06/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nhân Lực Đăng Trình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nhân Lực Đăng Trình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dang Trinh Human And Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 17, ngách 5, ngõ 4 Cầu Bươu, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0108311836

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Làn

Ngày bắt đầu HĐ: 06/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 0108311836

Lĩnh vực: Cung ứng lao động tạm thời


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nhân Lực Đăng Trình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
16 46411 Bán buôn vải N
17 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
18 46413 Bán buôn hàng may mặc N
19 46414 Bán buôn giày dép N
20 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
21 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
22 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
23 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
24 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
25 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
26 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
29 46632 Bán buôn xi măng N
30 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
31 46634 Bán buôn kính xây dựng N
32 46635 Bán buôn sơn, vécni N
33 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
34 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
35 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
60 71101 Hoạt động kiến trúc N
61 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
62 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
63 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
64 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
65 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
66 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
67 73100 Quảng cáo N
68 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
69 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
70 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
71 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
72 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
73 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
74 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
75 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
76 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
77 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
78 78200 Cung ứng lao động tạm thời Y
79 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
80 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
81 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
82 79110 Đại lý du lịch N
83 79120 Điều hành tua du lịch N
84 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
85 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
86 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
87 80300 Dịch vụ điều tra N
88 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
89 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
90 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
91 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
92 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108124868

Người đại diện: Nguyễn Phú Hà

Thôn yên Bình, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316666290

Người đại diện: Lâm Bảo Thiên Ân

222 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315224691

Người đại diện: Phạm Thị Hương

E17/22, Ấp 5, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315502973

Người đại diện: Nguyễn Hữu Đợi

Số 36-40 Đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104295291

Người đại diện: Nguyễn Văn Hằng

Xóm 8, thôn Yến Vỹ - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316664293

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phương

Văn phòng 05, Tầng 24, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108127322

Người đại diện: Trịnh Trung Kiên

Số 68, tổ dân phố Kiên Trung, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315224476

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

A7/1FN Tổ 3, Ấp 1, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315503737

Người đại diện: Lâm Thị Cẩm Vân

Số 6 Đường số 53A, Khu phố 8, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104352084

Người đại diện: Nguyễn Trọng Nhâm

Thôn Tế Tiêu - Thị trấn Đại Nghĩa - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316663853

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phương

Văn phòng 02, Tầng 08, Tòa nhà Pearl Plaza, số 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315221115

Người đại diện: Tôn Nữ Thùy Khánh An Miller Bradley William

0.12A Tầng 01-HQ4, HQC Plaza, Nguyễn Văn Linh, Ấp 3, Xã An Phú Tây, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết